Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,328
|
360,232
|
423,868
|
313,641
|
194,913
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
4,006
|
2
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
8,328
|
356,226
|
423,867
|
313,641
|
194,913
|
Giá vốn hàng bán
|
5,822
|
344,509
|
375,283
|
294,150
|
184,327
|
Lợi nhuận gộp
|
2,506
|
11,717
|
48,583
|
19,491
|
10,586
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,585
|
1,019
|
1,002
|
46,092
|
219,538
|
Chi phí tài chính
|
0
|
590
|
2,393
|
160,118
|
387,993
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
590
|
2,393
|
618,948
|
209,693
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
1,225
|
692
|
316
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,147
|
-1,889
|
19,110
|
105,621
|
41,545
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
945
|
14,035
|
26,857
|
-198,861
|
-196,208
|
Thu nhập khác
|
121
|
153
|
77
|
1,025
|
248
|
Chi phí khác
|
528
|
293
|
265
|
787
|
1,370
|
Lợi nhuận khác
|
-408
|
-140
|
-188
|
238
|
-1,122
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
1,987
|
3,522
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
537
|
13,895
|
26,668
|
-198,623
|
-197,329
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
825
|
5,374
|
1,743
|
1,893
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
-21,110
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
825
|
5,374
|
1,743
|
-19,217
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
537
|
13,070
|
21,295
|
-200,366
|
-178,112
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
2
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
537
|
13,070
|
21,295
|
-200,368
|
-178,112
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|