I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
537
|
13,895
|
26,551
|
-198,623
|
-197,329
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-258
|
-5,481
|
3,157
|
140,892
|
55,898
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,717
|
1,592
|
1,769
|
3,268
|
4,035
|
- Các khoản dự phòng
|
-289
|
-6,553
|
0
|
52,263
|
-52,960
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,685
|
-1,109
|
-1,002
|
-66,316
|
-175,728
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
590
|
2,390
|
151,678
|
208,105
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
72,445
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
279
|
8,414
|
29,708
|
-57,731
|
-141,432
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,197
|
-81,192
|
-46,243
|
144,288
|
-31,678
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
512
|
-2,405
|
2,405
|
-12,638
|
-92,502
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13,287
|
23,548
|
46,569
|
477,262
|
61,521
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-70
|
-131
|
-806
|
809
|
-26,149
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-590
|
-1,514
|
-10,132
|
-31,863
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,412
|
|
-825
|
-11,127
|
-466
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-87
|
-471
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,781
|
-52,356
|
29,207
|
530,259
|
-262,569
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-6,905
|
-14,030
|
-252,038
|
-1,339
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
100
|
91
|
0
|
4,056
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-23,000
|
-59,500
|
-58,000
|
-198,860
|
-85,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,000
|
82,500
|
23,000
|
47,280
|
79,409
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-285,600
|
-35,000
|
-2,810,916
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
1,080,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,373
|
1,757
|
212
|
13,596
|
11,233
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,527
|
-267,657
|
-83,817
|
-3,196,883
|
1,084,303
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
305,965
|
0
|
659,520
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
20,000
|
128,549
|
2,882,696
|
18,104
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-70,892
|
-785,792
|
-857,962
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
325,965
|
57,657
|
2,756,424
|
-839,858
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17,307
|
5,952
|
3,047
|
89,800
|
-18,125
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,164
|
857
|
6,809
|
9,856
|
19,431
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
857
|
6,809
|
9,856
|
99,657
|
1,307
|