単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -51,350 -55,895 -51,545 -34,796 -23,984
2. Điều chỉnh cho các khoản 38,217 52,617 49,088 -87,768 21,399
- Khấu hao TSCĐ 853 1,170 -7,456 1,001 1,001
- Các khoản dự phòng -1,937 -1,953 -6,006 -46,954
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,403 -11,159 -9,153 -141,965 -10,960
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 50,704 58,348 56,672 42,735 27,496
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 6,210 15,031 57,414 3,863
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -13,133 -3,278 -2,457 -122,564 -2,585
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3,330 -23,602 -24,525 1,425 34,440
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,171 -43,096 -34,322 -16,255 -28,152
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4,239 -259,333 -199,135 175,531 15,009
- Tăng giảm chi phí trả trước 636 -18,795 -9,134 1,143 -6,356
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,707 -2,632 -2,372 -24,152 -846
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -23 23 -466 -1,139
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2 2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6,464 -350,760 -271,924 14,665 10,371
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,272 6,272 -1,339
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -85,000 -356,687
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 79,409 352,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,080,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 803 740 1,632 8,058 5,195
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,469 7,012 1,632 1,081,128 508
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 14,994 474,287 334,486 -453,749 367,656
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -13,523 -134,587 -57,994 -651,858 -374,686
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,471 339,699 276,491 -1,105,607 -7,030
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10,462 -4,049 6,199 -9,813 3,849
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19,431 8,969 4,921 11,120 1,307
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,969 4,921 11,120 1,307 5,156