単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,531,635 3,314,458 3,399,364 3,466,850 3,480,640
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,657 8,969 4,921 11,120 1,307
1. Tiền 68,017 8,969 4,921 11,120 1,307
2. Các khoản tương đương tiền 31,640 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,296 292 292 292 292
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,348,650 1,774,264 1,795,232 1,824,645 1,830,409
1. Phải thu khách hàng 10,603 22,914 43,979 44,475 46,475
2. Trả trước cho người bán 246,271 238,437 237,276 224,135 225,059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 335,808 458,471 481,009 523,067 520,316
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -99 -99 -99 -99 -99
IV. Tổng hàng tồn kho 31,600 1,516,291 1,583,516 1,617,838 1,635,432
1. Hàng tồn kho 32,483 1,517,175 1,584,400 1,618,722 1,636,316
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -884 -884 -884 -884 -884
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,431 14,642 15,403 12,956 13,200
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,263 789 315 4 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,008 9,135 9,975 7,513 7,759
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,160 4,717 5,113 5,439 5,440
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,224,480 1,661,871 1,649,012 1,654,505 679,470
I. Các khoản phải thu dài hạn 440,684 137,819 148,080 148,099 148,080
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 77 96 77
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 160,684 137,819 145,003 145,003 145,003
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,478 38,027 39,045 35,946 35,181
1. Tài sản cố định hữu hình 3,053 26,837 27,939 24,921 24,237
- Nguyên giá 7,137 37,192 41,255 37,192 37,192
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,084 -10,355 -13,316 -12,271 -12,955
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,425 11,190 11,106 11,025 10,944
- Nguyên giá 1,863 15,592 15,592 15,592 15,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -438 -4,402 -4,486 -4,567 -4,648
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 52,398 10,636 8,449 10,537 10,301
- Nguyên giá 69,977 18,834 14,771 18,834 18,834
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,579 -8,197 -6,322 -8,297 -8,532
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 652,405 979,474 1,002,301 1,003,620 34,981
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 652,405 979,474 1,002,301 1,003,620 34,981
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 319 341,596 301,335 310,780 309,638
1. Chi phí trả trước dài hạn 319 341,596 301,335 310,780 309,638
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 1,050,739 154,317 149,803 145,523 141,289
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,756,115 4,976,329 5,048,376 5,121,356 4,160,110
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,545,900 4,781,749 4,912,661 5,036,871 4,092,202
I. Nợ ngắn hạn 1,777,956 1,969,190 1,876,983 1,964,898 1,887,748
1. Vay và nợ ngắn 208,874 360,355 318,046 309,147 279,114
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 133,024 139,090 150,648 191,432 152,348
4. Người mua trả tiền trước 987,098 1,266,081 1,266,081 1,319,851 1,319,851
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,526 1,929 3,661 2,862 3,655
6. Phải trả người lao động 3,023 1,234 3,756 1,238 1,774
7. Chi phí phải trả 135,748 1,935 15,684 20,102 17,270
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 279,064 196,968 117,508 118,669 112,143
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,767,945 2,812,559 3,035,678 3,071,973 2,204,454
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 761,984 468,092 286,464 289,899 191,632
4. Vay và nợ dài hạn 1,998,335 1,998,306 2,331,244 2,313,790 1,529,040
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 151,831 172,620 172,188 152,279
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 210,214 194,580 135,715 84,485 67,908
I. Vốn chủ sở hữu 210,214 194,580 135,715 84,485 67,908
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 380,000 380,000 380,000 380,000 380,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -4,035 -4,035 -4,035 -4,035 -4,035
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,413 4,413 4,413 4,413 4,413
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -170,237 -185,955 -244,820 -296,050 -312,627
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,599 1,599 1,599 1,596 1,593
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 73 157 157 157 157
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,756,115 4,976,329 5,048,376 5,121,356 4,160,110