TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,531,635
|
3,314,458
|
3,399,364
|
3,466,850
|
3,480,640
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
99,657
|
8,969
|
4,921
|
11,120
|
1,307
|
1. Tiền
|
68,017
|
8,969
|
4,921
|
11,120
|
1,307
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
31,640
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
39,296
|
292
|
292
|
292
|
292
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,348,650
|
1,774,264
|
1,795,232
|
1,824,645
|
1,830,409
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,603
|
22,914
|
43,979
|
44,475
|
46,475
|
2. Trả trước cho người bán
|
246,271
|
238,437
|
237,276
|
224,135
|
225,059
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
335,808
|
458,471
|
481,009
|
523,067
|
520,316
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-99
|
-99
|
-99
|
-99
|
-99
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31,600
|
1,516,291
|
1,583,516
|
1,617,838
|
1,635,432
|
1. Hàng tồn kho
|
32,483
|
1,517,175
|
1,584,400
|
1,618,722
|
1,636,316
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-884
|
-884
|
-884
|
-884
|
-884
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,431
|
14,642
|
15,403
|
12,956
|
13,200
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,263
|
789
|
315
|
4
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,008
|
9,135
|
9,975
|
7,513
|
7,759
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,160
|
4,717
|
5,113
|
5,439
|
5,440
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,224,480
|
1,661,871
|
1,649,012
|
1,654,505
|
679,470
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
440,684
|
137,819
|
148,080
|
148,099
|
148,080
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
77
|
96
|
77
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
160,684
|
137,819
|
145,003
|
145,003
|
145,003
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,478
|
38,027
|
39,045
|
35,946
|
35,181
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,053
|
26,837
|
27,939
|
24,921
|
24,237
|
- Nguyên giá
|
7,137
|
37,192
|
41,255
|
37,192
|
37,192
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,084
|
-10,355
|
-13,316
|
-12,271
|
-12,955
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,425
|
11,190
|
11,106
|
11,025
|
10,944
|
- Nguyên giá
|
1,863
|
15,592
|
15,592
|
15,592
|
15,592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-438
|
-4,402
|
-4,486
|
-4,567
|
-4,648
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
52,398
|
10,636
|
8,449
|
10,537
|
10,301
|
- Nguyên giá
|
69,977
|
18,834
|
14,771
|
18,834
|
18,834
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,579
|
-8,197
|
-6,322
|
-8,297
|
-8,532
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
652,405
|
979,474
|
1,002,301
|
1,003,620
|
34,981
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
652,405
|
979,474
|
1,002,301
|
1,003,620
|
34,981
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
319
|
341,596
|
301,335
|
310,780
|
309,638
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
319
|
341,596
|
301,335
|
310,780
|
309,638
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,050,739
|
154,317
|
149,803
|
145,523
|
141,289
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,756,115
|
4,976,329
|
5,048,376
|
5,121,356
|
4,160,110
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,545,900
|
4,781,749
|
4,912,661
|
5,036,871
|
4,092,202
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,777,956
|
1,969,190
|
1,876,983
|
1,964,898
|
1,887,748
|
1. Vay và nợ ngắn
|
208,874
|
360,355
|
318,046
|
309,147
|
279,114
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
133,024
|
139,090
|
150,648
|
191,432
|
152,348
|
4. Người mua trả tiền trước
|
987,098
|
1,266,081
|
1,266,081
|
1,319,851
|
1,319,851
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29,526
|
1,929
|
3,661
|
2,862
|
3,655
|
6. Phải trả người lao động
|
3,023
|
1,234
|
3,756
|
1,238
|
1,774
|
7. Chi phí phải trả
|
135,748
|
1,935
|
15,684
|
20,102
|
17,270
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
279,064
|
196,968
|
117,508
|
118,669
|
112,143
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,767,945
|
2,812,559
|
3,035,678
|
3,071,973
|
2,204,454
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
761,984
|
468,092
|
286,464
|
289,899
|
191,632
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,998,335
|
1,998,306
|
2,331,244
|
2,313,790
|
1,529,040
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
151,831
|
172,620
|
172,188
|
152,279
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
210,214
|
194,580
|
135,715
|
84,485
|
67,908
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
210,214
|
194,580
|
135,715
|
84,485
|
67,908
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
380,000
|
380,000
|
380,000
|
380,000
|
380,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-4,035
|
-4,035
|
-4,035
|
-4,035
|
-4,035
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,413
|
4,413
|
4,413
|
4,413
|
4,413
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-170,237
|
-185,955
|
-244,820
|
-296,050
|
-312,627
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,599
|
1,599
|
1,599
|
1,596
|
1,593
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
73
|
157
|
157
|
157
|
157
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,756,115
|
4,976,329
|
5,048,376
|
5,121,356
|
4,160,110
|