単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,399,364 3,466,850 3,480,640 2,775,977 3,115,468
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,921 11,120 1,307 5,156 3,130
1. Tiền 4,921 11,120 1,307 5,156 3,130
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 292 292 292 292 292
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,795,232 1,824,645 1,830,409 1,100,261 1,430,880
1. Phải thu khách hàng 43,979 44,475 46,475 44,116 43,931
2. Trả trước cho người bán 237,276 224,135 225,059 225,872 228,808
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 481,009 523,067 520,316 488,028 463,895
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -99 -99 -99 -99 -99
IV. Tổng hàng tồn kho 1,583,516 1,617,838 1,635,432 1,655,687 1,671,029
1. Hàng tồn kho 1,584,400 1,618,722 1,636,316 1,656,571 1,671,913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -884 -884 -884 -884 -884
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,403 12,956 13,200 14,581 10,136
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 315 4 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,975 7,513 7,759 9,388 10,125
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,113 5,439 5,440 5,193 11
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,649,012 1,654,505 679,470 1,037,913 685,577
I. Các khoản phải thu dài hạn 148,080 148,099 148,080 497,080 145,003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 77 96 77 77 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 145,003 145,003 145,003 145,003 145,003
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39,045 35,946 35,181 34,416 33,661
1. Tài sản cố định hữu hình 27,939 24,921 24,237 23,552 22,878
- Nguyên giá 41,255 37,192 37,192 37,192 37,192
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,316 -12,271 -12,955 -13,639 -14,313
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,106 11,025 10,944 10,864 10,783
- Nguyên giá 15,592 15,592 15,592 15,592 15,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,486 -4,567 -4,648 -4,728 -4,809
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 8,449 10,537 10,301 10,065 9,829
- Nguyên giá 14,771 18,834 18,834 18,834 18,834
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,322 -8,297 -8,532 -8,768 -9,004
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,002,301 1,003,620 34,981 35,311 35,050
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,002,301 1,003,620 34,981 35,050 35,050
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 261 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 301,335 310,780 309,638 323,892 329,073
1. Chi phí trả trước dài hạn 301,335 310,780 309,638 323,892 329,073
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 149,803 145,523 141,289 137,149 132,962
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,048,376 5,121,356 4,160,110 3,813,890 3,801,045
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,912,661 5,036,871 4,092,202 3,770,267 3,767,924
I. Nợ ngắn hạn 1,876,983 1,964,898 1,887,748 2,238,398 2,571,596
1. Vay và nợ ngắn 318,046 309,147 279,114 272,114 562,557
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 150,648 191,432 152,348 142,747 129,285
4. Người mua trả tiền trước 1,266,081 1,319,851 1,319,851 1,319,851 1,295,951
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,661 2,862 3,655 1,739 34,602
6. Phải trả người lao động 3,756 1,238 1,774 939 1,006
7. Chi phí phải trả 15,684 20,102 17,270 208,393 265,990
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 117,508 118,669 112,143 291,022 280,611
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,035,678 3,071,973 2,204,454 1,531,869 1,196,328
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 286,464 289,899 191,632 46,988 26,406
4. Vay và nợ dài hạn 2,331,244 2,313,790 1,529,040 1,177,010 874,137
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 172,620 172,188 152,279 152,331 152,331
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 135,715 84,485 67,908 43,623 33,121
I. Vốn chủ sở hữu 135,715 84,485 67,908 43,623 33,121
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 380,000 380,000 380,000 380,000 380,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -4,035 -4,035 -4,035 -4,035 -4,035
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,413 4,413 4,413 4,413 4,413
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -244,820 -296,050 -312,627 -336,913 -347,414
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,599 1,596 1,593 1,593 1,593
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 157 157 157 157 157
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,048,376 5,121,356 4,160,110 3,813,890 3,801,045