Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50.058 69.384 52.492 22.979 20.446
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 50.058 69.384 52.492 22.979 20.446
4. Giá vốn hàng bán 47.467 65.602 49.933 21.326 19.008
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.591 3.782 2.559 1.653 1.438
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.225 10.981 10.976 186.355 7.573
7. Chi phí tài chính 55.224 61.749 54.900 212.940 24.423
-Trong đó: Chi phí lãi vay 49.970 54.521 44.616 56.380 30.884
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -835 3.236 1.339 -220
9. Chi phí bán hàng 63 179 74 0 84
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.469 12.039 11.248 9.222 8.500
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -50.774 -55.968 -51.348 -34.373 -23.996
12. Thu nhập khác 46 135 51 17 15
13. Chi phí khác 621 61 248 440 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -575 74 -197 -423 12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -51.350 -55.895 -51.545 -34.796 -23.984
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 478 -439 118 1.689 301
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -387 -391 -433 -19.909
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 90 -830 -315 -18.219 301
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -51.440 -55.065 -51.230 -16.577 -24.285
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -51.440 -55.065 -51.230 -16.577 -24.285