1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50.058
|
69.384
|
52.492
|
22.979
|
20.446
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
50.058
|
69.384
|
52.492
|
22.979
|
20.446
|
4. Giá vốn hàng bán
|
47.467
|
65.602
|
49.933
|
21.326
|
19.008
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.591
|
3.782
|
2.559
|
1.653
|
1.438
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.225
|
10.981
|
10.976
|
186.355
|
7.573
|
7. Chi phí tài chính
|
55.224
|
61.749
|
54.900
|
212.940
|
24.423
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
49.970
|
54.521
|
44.616
|
56.380
|
30.884
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-835
|
3.236
|
1.339
|
-220
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
63
|
179
|
74
|
0
|
84
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.469
|
12.039
|
11.248
|
9.222
|
8.500
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-50.774
|
-55.968
|
-51.348
|
-34.373
|
-23.996
|
12. Thu nhập khác
|
46
|
135
|
51
|
17
|
15
|
13. Chi phí khác
|
621
|
61
|
248
|
440
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-575
|
74
|
-197
|
-423
|
12
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-51.350
|
-55.895
|
-51.545
|
-34.796
|
-23.984
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
478
|
-439
|
118
|
1.689
|
301
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-387
|
-391
|
-433
|
-19.909
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
90
|
-830
|
-315
|
-18.219
|
301
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-51.440
|
-55.065
|
-51.230
|
-16.577
|
-24.285
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-51.440
|
-55.065
|
-51.230
|
-16.577
|
-24.285
|