Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27.451.788 21.739.452 43.309.540 62.862.398 65.247.947
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24.016 950 5.170 12.381 4.113
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27.427.772 21.738.502 43.304.370 62.850.017 65.243.834
4. Giá vốn hàng bán 30.246.755 23.693.642 34.748.104 49.776.513 55.244.555
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2.818.983 -1.955.140 8.556.266 13.073.504 9.999.279
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.630.560 18.940.713 11.177.476 8.572.435 10.268.342
7. Chi phí tài chính 6.040.548 7.276.953 9.058.381 7.603.299 7.215.431
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.379.584 4.829.728 5.490.250 5.608.268 6.831.882
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3.524 -14.636 412.057 216.651 163.184
9. Chi phí bán hàng 3.116.062 3.320.582 5.776.774 5.158.086 6.564.549
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.046.501 3.436.064 3.856.976 3.511.074 6.113.769
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -11.388.010 2.937.338 1.453.668 5.590.131 537.056
12. Thu nhập khác 14.175.489 1.075.553 3.154.770 377.588 5.422.354
13. Chi phí khác 1.481.631 1.519.012 546.685 1.262.322 526.883
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 12.693.858 -443.459 2.608.085 -884.734 4.895.471
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.305.848 2.493.879 4.061.753 4.705.397 5.432.527
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14.554 1.229.219 3.567.759 4.742.333 3.603.654
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 796.625 -70.416 -190.048 -2.051.847 646.414
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 811.179 1.158.803 3.377.711 2.690.486 4.250.068
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 494.669 1.335.076 684.042 2.014.911 1.182.459
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 653.435 -6.599.393 4.087.917 -3.280.012 -842.239
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -158.766 7.934.469 -3.403.875 5.294.923 2.024.698