1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27.451.788
|
21.739.452
|
43.309.540
|
62.862.398
|
65.247.947
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
24.016
|
950
|
5.170
|
12.381
|
4.113
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
27.427.772
|
21.738.502
|
43.304.370
|
62.850.017
|
65.243.834
|
4. Giá vốn hàng bán
|
30.246.755
|
23.693.642
|
34.748.104
|
49.776.513
|
55.244.555
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-2.818.983
|
-1.955.140
|
8.556.266
|
13.073.504
|
9.999.279
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.630.560
|
18.940.713
|
11.177.476
|
8.572.435
|
10.268.342
|
7. Chi phí tài chính
|
6.040.548
|
7.276.953
|
9.058.381
|
7.603.299
|
7.215.431
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.379.584
|
4.829.728
|
5.490.250
|
5.608.268
|
6.831.882
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3.524
|
-14.636
|
412.057
|
216.651
|
163.184
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.116.062
|
3.320.582
|
5.776.774
|
5.158.086
|
6.564.549
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.046.501
|
3.436.064
|
3.856.976
|
3.511.074
|
6.113.769
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-11.388.010
|
2.937.338
|
1.453.668
|
5.590.131
|
537.056
|
12. Thu nhập khác
|
14.175.489
|
1.075.553
|
3.154.770
|
377.588
|
5.422.354
|
13. Chi phí khác
|
1.481.631
|
1.519.012
|
546.685
|
1.262.322
|
526.883
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
12.693.858
|
-443.459
|
2.608.085
|
-884.734
|
4.895.471
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.305.848
|
2.493.879
|
4.061.753
|
4.705.397
|
5.432.527
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.554
|
1.229.219
|
3.567.759
|
4.742.333
|
3.603.654
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
796.625
|
-70.416
|
-190.048
|
-2.051.847
|
646.414
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
811.179
|
1.158.803
|
3.377.711
|
2.690.486
|
4.250.068
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
494.669
|
1.335.076
|
684.042
|
2.014.911
|
1.182.459
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
653.435
|
-6.599.393
|
4.087.917
|
-3.280.012
|
-842.239
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-158.766
|
7.934.469
|
-3.403.875
|
5.294.923
|
2.024.698
|