TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
753,215
|
802,117
|
770,747
|
636,574
|
676,731
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,137
|
57,179
|
43,145
|
59,472
|
24,595
|
1. Tiền
|
41,137
|
53,179
|
39,145
|
59,472
|
24,595
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
84,639
|
84,639
|
78,139
|
59,800
|
59,800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
84,639
|
84,639
|
78,139
|
59,800
|
59,800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
278,894
|
269,023
|
287,971
|
228,494
|
222,802
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
261,798
|
257,512
|
283,468
|
265,062
|
219,783
|
2. Trả trước cho người bán
|
64,413
|
59,999
|
53,366
|
18,547
|
43,632
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
4,200
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7,963
|
1,794
|
3,893
|
1,267
|
11,554
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-55,280
|
-54,481
|
-52,756
|
-56,382
|
-52,167
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
336,842
|
379,050
|
351,226
|
283,714
|
359,764
|
1. Hàng tồn kho
|
336,842
|
379,050
|
351,226
|
283,714
|
359,764
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,703
|
12,226
|
10,266
|
5,092
|
9,770
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
193
|
1,543
|
1,715
|
214
|
92
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,246
|
10,620
|
8,150
|
4,878
|
9,443
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
264
|
63
|
401
|
0
|
235
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
440,720
|
488,840
|
487,217
|
491,400
|
486,865
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,554
|
4,854
|
554
|
554
|
7,054
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
7,000
|
4,300
|
0
|
0
|
6,500
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
554
|
554
|
554
|
554
|
554
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
69,420
|
48,631
|
48,239
|
50,627
|
48,437
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
45,881
|
43,893
|
43,550
|
45,988
|
43,847
|
- Nguyên giá
|
119,154
|
118,939
|
120,590
|
125,018
|
125,018
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-73,273
|
-75,046
|
-77,040
|
-79,030
|
-81,171
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23,540
|
4,739
|
4,689
|
4,640
|
4,590
|
- Nguyên giá
|
26,930
|
8,179
|
8,179
|
8,179
|
8,179
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,390
|
-3,440
|
-3,490
|
-3,539
|
-3,589
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
18,751
|
18,751
|
18,751
|
18,751
|
- Nguyên giá
|
0
|
18,751
|
18,751
|
18,751
|
18,751
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
744
|
4,190
|
42
|
2,050
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
744
|
4,190
|
42
|
2,050
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
360,183
|
412,427
|
412,427
|
418,156
|
407,655
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
218,912
|
271,572
|
271,572
|
277,301
|
266,799
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
141,609
|
141,609
|
141,609
|
141,609
|
141,609
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-338
|
-754
|
-754
|
-754
|
-754
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,115
|
1,207
|
1,052
|
1,489
|
1,360
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,115
|
1,207
|
1,052
|
1,489
|
1,360
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
2,448
|
2,225
|
2,003
|
1,780
|
1,558
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,193,935
|
1,290,957
|
1,257,964
|
1,127,974
|
1,163,596
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
543,001
|
602,546
|
581,262
|
454,163
|
495,407
|
I. Nợ ngắn hạn
|
525,001
|
580,046
|
545,762
|
442,963
|
491,620
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
336,631
|
389,150
|
341,782
|
341,846
|
381,460
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
155,565
|
150,560
|
174,429
|
91,141
|
97,651
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,235
|
27,503
|
21,319
|
350
|
8,506
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,521
|
86
|
817
|
5,373
|
685
|
6. Phải trả người lao động
|
2
|
558
|
2
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
48
|
0
|
1
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9,258
|
9,382
|
4,721
|
1,786
|
939
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,789
|
2,759
|
2,691
|
2,466
|
2,379
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18,000
|
22,500
|
35,500
|
11,200
|
3,786
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
186
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
18,000
|
22,500
|
35,500
|
11,200
|
3,600
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
650,934
|
688,411
|
676,702
|
673,810
|
668,189
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
650,934
|
688,411
|
676,702
|
673,810
|
668,189
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
408,361
|
408,361
|
408,361
|
408,361
|
408,361
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,254
|
5,033
|
5,033
|
5,033
|
5,033
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,968
|
3,368
|
3,368
|
3,368
|
3,368
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,426
|
10,774
|
10,774
|
10,774
|
10,774
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
106
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48,617
|
85,533
|
73,163
|
77,712
|
69,944
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
46,853
|
83,287
|
62,869
|
62,869
|
69,814
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,764
|
2,246
|
10,294
|
14,843
|
130
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
179,202
|
175,343
|
176,004
|
168,563
|
170,710
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,193,935
|
1,290,957
|
1,257,964
|
1,127,974
|
1,163,596
|