I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
83.993
|
127.544
|
96.496
|
116.138
|
36.766
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-72.786
|
-105.374
|
-107.925
|
-103.347
|
-65.608
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.469
|
11.559
|
12.252
|
12.459
|
12.119
|
- Các khoản dự phòng
|
32.909
|
1.078
|
10.522
|
-374
|
9.673
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-782
|
20
|
-1.992
|
2.117
|
-2.456
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-114.483
|
-119.643
|
-129.962
|
-118.674
|
-86.434
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.100
|
1.611
|
1.255
|
1.126
|
1.490
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.206
|
22.170
|
-11.429
|
12.791
|
-28.842
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-21.096
|
-5.190
|
5.402
|
-44.136
|
1.526
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-36.742
|
41.156
|
17.594
|
30.265
|
-30.662
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-50.431
|
-37.735
|
52.991
|
-26.209
|
60.802
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.243
|
3.576
|
-250
|
-7.603
|
-8.366
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.248
|
-1.908
|
-1.004
|
-4
|
-339
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19.351
|
-7.147
|
-7.260
|
-344
|
-10.271
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.265
|
489
|
601
|
1.500
|
1.764
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7.702
|
-9.604
|
-8.550
|
7.081
|
-26.901
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-121.856
|
5.808
|
48.095
|
-26.658
|
-41.289
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.226
|
-9.418
|
-1.881
|
-4.306
|
-9.222
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15.288
|
|
105
|
1.091
|
243
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1.425
|
-83.608
|
-69.197
|
-228.445
|
-127.372
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
124.145
|
45.716
|
245.616
|
146.331
|
55.059
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-12.575
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
23.997
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19.824
|
14.022
|
184.496
|
83.198
|
88.552
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
149.456
|
-33.289
|
346.563
|
21.866
|
7.260
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
79.688
|
56.737
|
80.521
|
62.387
|
68.763
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75.278
|
-80.709
|
-88.145
|
-57.155
|
-51.053
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-97
|
|
-501
|
-320.811
|
-1.724
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.314
|
-23.972
|
-8.125
|
-315.579
|
15.986
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
31.913
|
-51.453
|
386.533
|
-320.370
|
-18.043
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
145.432
|
173.927
|
122.476
|
507.503
|
187.101
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-32
|
1
|
31
|
-32
|
-16
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
177.314
|
122.476
|
509.039
|
187.101
|
169.043
|