1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
126.603
|
128.300
|
134.489
|
161.105
|
145.916
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
126.603
|
128.300
|
134.489
|
161.105
|
145.916
|
4. Giá vốn hàng bán
|
116.972
|
99.948
|
94.613
|
125.189
|
103.460
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.631
|
28.352
|
39.876
|
35.917
|
42.457
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.366
|
9.399
|
8.680
|
8.220
|
10.556
|
7. Chi phí tài chính
|
663
|
20
|
372
|
908
|
328
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.574
|
999
|
823
|
896
|
995
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.594
|
14.256
|
17.068
|
15.091
|
17.358
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
165
|
22.476
|
30.293
|
27.243
|
34.331
|
12. Thu nhập khác
|
1.189
|
897
|
114
|
71
|
126
|
13. Chi phí khác
|
15
|
4
|
13
|
18
|
-10.043
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.174
|
893
|
101
|
53
|
10.169
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.339
|
23.369
|
30.394
|
27.295
|
44.499
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
241
|
4.497
|
6.158
|
5.882
|
8.948
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-16
|
-149
|
-77
|
-15
|
50
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
225
|
4.349
|
6.081
|
5.867
|
8.998
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.114
|
19.021
|
24.313
|
21.428
|
35.502
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.114
|
19.021
|
24.313
|
21.428
|
35.502
|