Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 126.603 128.300 134.489 161.105 145.916
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 126.603 128.300 134.489 161.105 145.916
4. Giá vốn hàng bán 116.972 99.948 94.613 125.189 103.460
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.631 28.352 39.876 35.917 42.457
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.366 9.399 8.680 8.220 10.556
7. Chi phí tài chính 663 20 372 908 328
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.574 999 823 896 995
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.594 14.256 17.068 15.091 17.358
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 165 22.476 30.293 27.243 34.331
12. Thu nhập khác 1.189 897 114 71 126
13. Chi phí khác 15 4 13 18 -10.043
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.174 893 101 53 10.169
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.339 23.369 30.394 27.295 44.499
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 241 4.497 6.158 5.882 8.948
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -16 -149 -77 -15 50
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 225 4.349 6.081 5.867 8.998
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.114 19.021 24.313 21.428 35.502
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.114 19.021 24.313 21.428 35.502