1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
134,489
|
161,105
|
145,916
|
149,250
|
149,284
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
134,489
|
161,105
|
145,916
|
149,250
|
149,284
|
4. Giá vốn hàng bán
|
94,613
|
125,189
|
103,460
|
109,580
|
93,222
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39,876
|
35,917
|
42,457
|
39,670
|
56,062
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,680
|
8,220
|
10,556
|
10,272
|
10,958
|
7. Chi phí tài chính
|
372
|
908
|
328
|
25
|
58
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
823
|
896
|
995
|
1,036
|
1,102
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,068
|
15,091
|
17,358
|
17,299
|
18,248
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
30,293
|
27,243
|
34,331
|
31,581
|
47,612
|
12. Thu nhập khác
|
114
|
71
|
126
|
18
|
2
|
13. Chi phí khác
|
13
|
18
|
-10,043
|
1
|
99
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
101
|
53
|
10,169
|
17
|
-97
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30,394
|
27,295
|
44,499
|
31,598
|
47,515
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,158
|
5,882
|
8,948
|
6,556
|
9,553
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-77
|
-15
|
50
|
-55
|
-4
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,081
|
5,867
|
8,998
|
6,501
|
9,549
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24,313
|
21,428
|
35,502
|
25,097
|
37,966
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24,313
|
21,428
|
35,502
|
25,097
|
37,966
|