1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
562.211
|
379.387
|
508.891
|
557.832
|
707.807
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
770
|
422
|
3.603
|
2.512
|
4.316
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
561.440
|
378.965
|
505.288
|
555.320
|
703.490
|
4. Giá vốn hàng bán
|
517.043
|
368.510
|
458.011
|
482.973
|
633.759
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.398
|
10.455
|
47.276
|
72.347
|
69.732
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.946
|
3
|
18
|
498
|
104
|
7. Chi phí tài chính
|
30.968
|
29.054
|
21.665
|
22.988
|
23.226
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30.318
|
25.844
|
22.929
|
22.249
|
21.910
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.840
|
6.755
|
1.345
|
7.656
|
1.801
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.976
|
6.937
|
4.243
|
4.894
|
2.736
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.559
|
-32.287
|
20.040
|
37.307
|
42.073
|
12. Thu nhập khác
|
134
|
|
212
|
54
|
761
|
13. Chi phí khác
|
8
|
|
0
|
30
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
126
|
|
211
|
25
|
758
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.685
|
-32.287
|
20.252
|
37.332
|
42.830
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
103
|
|
|
4.927
|
7.538
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
103
|
|
|
4.927
|
7.538
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.582
|
-32.287
|
20.252
|
32.404
|
35.292
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.582
|
-32.287
|
20.252
|
32.404
|
35.292
|