Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 438.321 144.391 175.517 205.949 352.540
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 6
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 438.321 144.391 175.517 205.949 352.534
4. Giá vốn hàng bán 403.333 119.222 151.224 174.160 323.991
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 34.988 25.170 24.293 31.789 28.543
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.248 345 757 679 1.765
7. Chi phí tài chính 9.402 7.458 7.033 6.348 6.745
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.393 7.458 6.553 6.276 6.653
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -357 671 285 -148 1.046
9. Chi phí bán hàng 56 33 78 96 178
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.212 15.406 15.876 16.252 23.895
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.209 3.289 2.347 9.624 535
12. Thu nhập khác 641 454 407 134 1.107
13. Chi phí khác 1.407 271 299 130 490
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -766 183 108 5 617
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.442 3.472 2.455 9.629 1.153
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.555 1.041 2.132 1.787 3.123
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 537 0 -403 -234 -116
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.091 1.041 1.729 1.552 3.007
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.649 2.431 726 8.077 -1.854
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 991 1.363 2.691 4.273 4.828
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.640 1.068 -1.966 3.804 -6.682