1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
175,517
|
205,949
|
352,540
|
156,066
|
274,674
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
6
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
175,517
|
205,949
|
352,534
|
156,066
|
274,674
|
4. Giá vốn hàng bán
|
151,224
|
174,160
|
323,991
|
130,311
|
243,868
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24,293
|
31,789
|
28,543
|
25,755
|
30,806
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
757
|
679
|
1,765
|
716
|
1,237
|
7. Chi phí tài chính
|
7,033
|
6,348
|
6,745
|
5,218
|
5,478
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,553
|
6,276
|
6,653
|
5,175
|
5,478
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
285
|
-148
|
1,046
|
-97
|
880
|
9. Chi phí bán hàng
|
78
|
96
|
178
|
256
|
184
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,876
|
16,252
|
23,895
|
12,603
|
26,816
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,347
|
9,624
|
535
|
8,298
|
445
|
12. Thu nhập khác
|
407
|
134
|
1,107
|
92
|
20
|
13. Chi phí khác
|
299
|
130
|
490
|
517
|
205
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
108
|
5
|
617
|
-425
|
-185
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,455
|
9,629
|
1,153
|
7,873
|
261
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,132
|
1,787
|
3,123
|
1,877
|
2,286
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-403
|
-234
|
-116
|
-78
|
-90
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,729
|
1,552
|
3,007
|
1,799
|
2,196
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
726
|
8,077
|
-1,854
|
6,073
|
-1,935
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2,691
|
4,273
|
4,828
|
2,154
|
2,802
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1,966
|
3,804
|
-6,682
|
3,920
|
-4,737
|