1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
438.321
|
144.391
|
175.517
|
205.949
|
352.540
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
6
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
438.321
|
144.391
|
175.517
|
205.949
|
352.534
|
4. Giá vốn hàng bán
|
403.333
|
119.222
|
151.224
|
174.160
|
323.991
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.988
|
25.170
|
24.293
|
31.789
|
28.543
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.248
|
345
|
757
|
679
|
1.765
|
7. Chi phí tài chính
|
9.402
|
7.458
|
7.033
|
6.348
|
6.745
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.393
|
7.458
|
6.553
|
6.276
|
6.653
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-357
|
671
|
285
|
-148
|
1.046
|
9. Chi phí bán hàng
|
56
|
33
|
78
|
96
|
178
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.212
|
15.406
|
15.876
|
16.252
|
23.895
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.209
|
3.289
|
2.347
|
9.624
|
535
|
12. Thu nhập khác
|
641
|
454
|
407
|
134
|
1.107
|
13. Chi phí khác
|
1.407
|
271
|
299
|
130
|
490
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-766
|
183
|
108
|
5
|
617
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.442
|
3.472
|
2.455
|
9.629
|
1.153
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.555
|
1.041
|
2.132
|
1.787
|
3.123
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
537
|
0
|
-403
|
-234
|
-116
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.091
|
1.041
|
1.729
|
1.552
|
3.007
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.649
|
2.431
|
726
|
8.077
|
-1.854
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
991
|
1.363
|
2.691
|
4.273
|
4.828
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.640
|
1.068
|
-1.966
|
3.804
|
-6.682
|