Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 496.252 517.417 541.331 624.936 697.678
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33.182 28.197 17.379 33.373 84.619
1. Tiền 33.182 28.197 17.379 33.373 34.619
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 50.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 375.000 412.000 450.000 520.000 550.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 375.000 412.000 450.000 520.000 550.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38.499 37.052 38.261 32.302 21.295
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.566 29.739 30.726 24.603 6.341
2. Trả trước cho người bán 2.387 2.234 3.496 3.534 2.230
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.546 5.079 4.039 4.165 12.724
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 38.556 39.971 35.630 39.233 41.261
1. Hàng tồn kho 38.799 40.214 35.873 39.475 41.261
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -242 -242 -242 -242 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.014 198 62 28 4
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 136 99 62 28 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10.878 99 0 0 4
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 327.844 321.543 313.755 306.117 300.814
I. Các khoản phải thu dài hạn 31.657 32.615 32.615 32.615 32.615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 31.657 32.615 32.615 32.615 32.615
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 58.089 54.009 49.702 45.973 43.841
1. Tài sản cố định hữu hình 58.089 54.009 49.702 45.973 43.841
- Nguyên giá 556.849 557.610 549.645 545.843 547.581
- Giá trị hao mòn lũy kế -498.760 -503.601 -499.943 -499.870 -503.739
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 474 474 474 474 474
- Giá trị hao mòn lũy kế -474 -474 -474 -474 -474
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 199
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 199
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 238.098 234.918 231.437 227.528 224.158
1. Chi phí trả trước dài hạn 234.182 231.071 227.888 223.411 218.720
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 938 2.359
3. Tài sản dài hạn khác 3.916 3.847 3.550 3.178 3.079
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 824.095 838.960 855.086 931.053 998.492
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 216.736 179.938 185.075 210.389 341.331
I. Nợ ngắn hạn 216.736 179.938 185.075 205.699 329.536
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 23.469 25.621 24.627 25.583 20.504
4. Người mua trả tiền trước 13.764 11.636 11.932 12.795 17.131
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.089 42.097 40.473 49.840 43.166
6. Phải trả người lao động 36.932 28.605 37.112 46.699 53.176
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 90 0 0 0 112
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 51.222 4.974 4.691 5.006 97.638
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 74.170 67.004 66.240 65.776 97.809
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 4.691 11.795
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 4.691 11.795
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 607.360 659.022 670.011 720.663 657.161
I. Vốn chủ sở hữu 607.360 659.022 670.011 720.663 657.161
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 469.216 469.216 469.216 469.216 469.216
2. Thặng dư vốn cổ phần 20.714 20.714 20.714 20.714 20.714
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.438 -3.438 -3.438 -3.438 -3.438
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 76.959 76.960 76.960 76.960 98.758
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43.908 95.570 106.559 157.211 71.911
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22.465 43.918 1.870 1.870 1.870
- LNST chưa phân phối kỳ này 66.374 51.651 104.689 155.341 70.041
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 824.095 838.960 855.086 931.053 998.492