I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
83.877
|
19.488
|
35.270
|
30.401
|
53.050
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-28.127
|
3.124
|
998
|
-16.183
|
300
|
- Khấu hao TSCĐ
|
48.516
|
44.986
|
44.592
|
44.592
|
46.717
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.551
|
-84
|
-86
|
1.786
|
1.815
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
444
|
-1
|
1
|
-11
|
123
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-73.536
|
-41.776
|
-43.515
|
-63.118
|
-49.513
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
6
|
569
|
1.158
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
55.750
|
22.613
|
36.269
|
14.217
|
53.350
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-40.056
|
102.540
|
-168.832
|
280.975
|
-219.847
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
126.624
|
-76.360
|
-15.708
|
52.294
|
-9.777
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-63.792
|
-110.580
|
145.501
|
-232.372
|
340.691
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7.316
|
2.348
|
107
|
-9.428
|
-5.428
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
|
-577
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-64.480
|
-881
|
-3.202
|
-1.632
|
-13.934
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
686
|
-25.611
|
-102
|
-7.688
|
-7.593
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.413
|
-85.931
|
-5.967
|
96.367
|
136.886
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-217.946
|
-135.983
|
-367.003
|
-234.362
|
-338.671
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-129
|
287
|
4.871
|
912
|
1.440
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-57.910
|
-2.643.000
|
-513.400
|
-225.000
|
-1.098.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
612.571
|
1.687.175
|
126.000
|
499.212
|
1.309.888
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
25.135
|
-1.800
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
45.210
|
143.883
|
10.797
|
22.753
|
66.205
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
381.796
|
-947.638
|
-738.734
|
88.649
|
-60.938
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
223.315
|
676.200
|
46.207
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
20.819
|
74.181
|
34.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
-30.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-103.473
|
0
|
-44.770
|
|
-172.265
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
119.842
|
676.200
|
22.256
|
74.181
|
-168.265
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
509.052
|
-357.369
|
-722.445
|
259.198
|
-92.317
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
704.786
|
1.333.641
|
976.273
|
253.827
|
513.025
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
-1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.333.641
|
976.273
|
253.827
|
513.025
|
420.708
|