1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
319.277
|
200.876
|
274.921
|
272.402
|
369.889
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
319.277
|
200.876
|
274.921
|
272.402
|
369.889
|
4. Giá vốn hàng bán
|
299.618
|
175.431
|
255.490
|
254.057
|
347.924
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.659
|
25.445
|
19.431
|
18.345
|
21.965
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.252
|
963
|
1.071
|
1.047
|
1.340
|
7. Chi phí tài chính
|
10.926
|
10.582
|
10.721
|
10.165
|
10.460
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.977
|
10.749
|
10.554
|
10.416
|
10.460
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.812
|
14.725
|
9.368
|
8.387
|
10.340
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.173
|
1.101
|
413
|
841
|
2.504
|
12. Thu nhập khác
|
3.233
|
0
|
2.649
|
2.409
|
659
|
13. Chi phí khác
|
433
|
147
|
794
|
8
|
800
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.800
|
-147
|
1.855
|
2.400
|
-141
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.973
|
955
|
2.268
|
3.241
|
2.363
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.342
|
188
|
2.141
|
557
|
2.454
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.342
|
188
|
2.141
|
557
|
2.454
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.368
|
767
|
127
|
2.683
|
-90
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.369
|
766
|
127
|
2.683
|
-90
|