1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
274.921
|
272.402
|
369.889
|
115.776
|
231.801
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
274.921
|
272.402
|
369.889
|
115.776
|
231.801
|
4. Giá vốn hàng bán
|
255.490
|
254.057
|
347.924
|
95.240
|
213.983
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.431
|
18.345
|
21.965
|
20.535
|
17.818
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.071
|
1.047
|
1.340
|
785
|
1.005
|
7. Chi phí tài chính
|
10.721
|
10.165
|
10.460
|
10.265
|
10.121
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.554
|
10.416
|
10.460
|
10.265
|
10.121
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.368
|
8.387
|
10.340
|
10.432
|
11.048
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
413
|
841
|
2.504
|
624
|
-2.347
|
12. Thu nhập khác
|
2.649
|
2.409
|
659
|
|
5.326
|
13. Chi phí khác
|
794
|
8
|
800
|
0
|
148
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.855
|
2.400
|
-141
|
0
|
5.178
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.268
|
3.241
|
2.363
|
624
|
2.831
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.141
|
557
|
2.454
|
98
|
2.468
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.141
|
557
|
2.454
|
98
|
2.468
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
127
|
2.683
|
-90
|
526
|
363
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
155
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
127
|
2.683
|
-90
|
371
|
363
|