1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
592.375
|
355.312
|
258.289
|
237.761
|
402.942
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
774
|
774
|
90
|
62
|
4.418
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
591.601
|
354.538
|
258.199
|
237.699
|
398.525
|
4. Giá vốn hàng bán
|
534.670
|
324.779
|
230.446
|
212.459
|
362.061
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
56.931
|
29.759
|
27.753
|
25.240
|
36.464
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.799
|
1.499
|
1.718
|
2.027
|
2.169
|
7. Chi phí tài chính
|
1.029
|
2.156
|
4.177
|
2.364
|
1.523
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
745
|
654
|
1.573
|
1.047
|
374
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
40.624
|
19.094
|
18.462
|
14.674
|
33.503
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.117
|
5.849
|
3.331
|
3.176
|
14.385
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.960
|
4.160
|
3.502
|
7.053
|
-10.778
|
12. Thu nhập khác
|
52
|
5
|
1
|
15
|
28.713
|
13. Chi phí khác
|
3.029
|
62
|
7
|
64
|
332
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.977
|
-57
|
-6
|
-49
|
28.381
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.983
|
4.103
|
3.495
|
7.004
|
17.603
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.290
|
1.324
|
825
|
1.752
|
3.352
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.290
|
1.324
|
825
|
1.752
|
3.352
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.693
|
2.779
|
2.670
|
5.252
|
14.251
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-494
|
-508
|
301
|
-647
|
759
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.187
|
3.286
|
2.369
|
5.899
|
13.492
|