Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 592.375 355.312 258.289 237.761 402.942
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 774 774 90 62 4.418
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 591.601 354.538 258.199 237.699 398.525
4. Giá vốn hàng bán 534.670 324.779 230.446 212.459 362.061
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 56.931 29.759 27.753 25.240 36.464
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.799 1.499 1.718 2.027 2.169
7. Chi phí tài chính 1.029 2.156 4.177 2.364 1.523
-Trong đó: Chi phí lãi vay 745 654 1.573 1.047 374
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 40.624 19.094 18.462 14.674 33.503
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.117 5.849 3.331 3.176 14.385
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.960 4.160 3.502 7.053 -10.778
12. Thu nhập khác 52 5 1 15 28.713
13. Chi phí khác 3.029 62 7 64 332
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.977 -57 -6 -49 28.381
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.983 4.103 3.495 7.004 17.603
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.290 1.324 825 1.752 3.352
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.290 1.324 825 1.752 3.352
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.693 2.779 2.670 5.252 14.251
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -494 -508 301 -647 759
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.187 3.286 2.369 5.899 13.492