Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 134.279 133.998 170.860 163.191 152.552
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 134.279 133.998 170.860 163.191 152.552
4. Giá vốn hàng bán 141.370 136.128 160.309 150.154 155.238
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -7.091 -2.130 10.552 13.036 -2.686
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.848 5.639 5.247 1.043 9.897
7. Chi phí tài chính 2.073 79 183 8.973 1.199
-Trong đó: Chi phí lãi vay 534 0 782
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.155 2.121 2.271 1.831 3.327
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.987 5.566 7.232 7.096 12.304
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -15.458 -4.258 6.113 -3.822 -9.619
12. Thu nhập khác 58.700 4.607 28.808 0 61.088
13. Chi phí khác 2.598 46 404 30 222
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 56.103 4.561 28.404 -30 60.866
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 40.645 303 34.517 -3.851 51.247
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.542 28 6.302 45 10.018
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.096 654 -554
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.638 28 6.956 45 9.464
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 32.007 274 27.560 -3.896 41.783
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 32.007 274 27.560 -3.896 41.783