1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
134.279
|
133.998
|
170.860
|
163.191
|
152.552
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
134.279
|
133.998
|
170.860
|
163.191
|
152.552
|
4. Giá vốn hàng bán
|
141.370
|
136.128
|
160.309
|
150.154
|
155.238
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-7.091
|
-2.130
|
10.552
|
13.036
|
-2.686
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.848
|
5.639
|
5.247
|
1.043
|
9.897
|
7. Chi phí tài chính
|
2.073
|
79
|
183
|
8.973
|
1.199
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
534
|
|
0
|
|
782
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.155
|
2.121
|
2.271
|
1.831
|
3.327
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.987
|
5.566
|
7.232
|
7.096
|
12.304
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-15.458
|
-4.258
|
6.113
|
-3.822
|
-9.619
|
12. Thu nhập khác
|
58.700
|
4.607
|
28.808
|
0
|
61.088
|
13. Chi phí khác
|
2.598
|
46
|
404
|
30
|
222
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
56.103
|
4.561
|
28.404
|
-30
|
60.866
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
40.645
|
303
|
34.517
|
-3.851
|
51.247
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.542
|
28
|
6.302
|
45
|
10.018
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.096
|
|
654
|
|
-554
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.638
|
28
|
6.956
|
45
|
9.464
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
32.007
|
274
|
27.560
|
-3.896
|
41.783
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
32.007
|
274
|
27.560
|
-3.896
|
41.783
|