Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 34,517 -3,851 51,247 106 336
2. Điều chỉnh cho các khoản -13,609 24,005 -54,992 11,680 10,414
- Khấu hao TSCĐ 17,260 14,135 14,643 11,445 10,795
- Các khoản dự phòng -47 -5 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,343 10,584 -7,780 -263 -862
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -29,479 -709 -62,638 -1,816 -1,772
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 782 2,314 2,253
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 20,908 20,154 -3,745 11,786 10,750
- Tăng, giảm các khoản phải thu 549 -23,204 23,398 -16,828 -2,565
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,438 8,492 -4,350 -12,564 15,339
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 12,151 -2,958 8,244 -371 -6,120
- Tăng giảm chi phí trả trước 6,481 6,922 6,379 -8,491 7,274
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12,878 -625 -2,319 -2,283
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -28 -48 -6,263 -10,040 -17
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8 0 41
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -418 -1,708 -2,484 -847 -1,022
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 21,334 7,651 20,553 -39,674 21,396
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 252 -233 -297,605 -5,951 -91
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 66,902 62,161 154
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -500 -61,800 -72,000 -37,000 -42,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 60,000 2,800 61,000 72,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 39 61
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12 1,348 182 1,665 2,132
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 66,666 -646 -304,401 19,714 31,695
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 146,338
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -5,226 -5,226
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -2,600 -4,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -2,600 142,338 -5,226 -5,226
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 88,000 4,405 -141,510 -25,187 47,864
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 189,175 278,525 272,408 138,607 113,616
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,350 -10,523 7,709 196 763
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 278,525 272,408 138,607 113,616 162,244