I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
40.645
|
303
|
34.517
|
-3.851
|
51.247
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-38.121
|
17.731
|
-13.609
|
24.005
|
-54.992
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21.552
|
21.624
|
17.260
|
14.135
|
14.643
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.591
|
|
-47
|
-5
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3.614
|
-2.949
|
-1.343
|
10.584
|
-7.780
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.602
|
-944
|
-29.479
|
-709
|
-62.638
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
534
|
|
0
|
|
782
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-58.628
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.524
|
18.033
|
20.908
|
20.154
|
-3.745
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10.497
|
9.144
|
549
|
-23.204
|
23.398
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.998
|
-6.528
|
-5.438
|
8.492
|
-4.350
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.493
|
-19.053
|
12.151
|
-2.958
|
8.244
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6.008
|
-9.340
|
6.481
|
6.922
|
6.379
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.086
|
-1.000
|
-12.878
|
|
-625
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-141
|
-7.542
|
-28
|
-48
|
-6.263
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
8
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-126
|
-773
|
-418
|
-1.708
|
-2.484
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.164
|
-17.058
|
21.334
|
7.651
|
20.553
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19.210
|
-23.147
|
252
|
-233
|
-297.605
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
26
|
|
66.902
|
|
62.161
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-31.500
|
-500
|
-61.800
|
-72.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
31.700
|
30.000
|
0
|
60.000
|
2.800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
39
|
61
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.361
|
1.972
|
12
|
1.348
|
182
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13.877
|
-22.674
|
66.666
|
-646
|
-304.401
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
146.338
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-2.600
|
-4.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
-2.600
|
142.338
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24.041
|
-39.732
|
88.000
|
4.405
|
-141.510
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
205.298
|
225.987
|
189.175
|
278.525
|
272.408
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3.651
|
2.920
|
1.350
|
-10.523
|
7.709
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
225.687
|
189.175
|
278.525
|
272.408
|
138.607
|