Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.029 7.296 7.444 8.428 8.567
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.029 7.296 7.444 8.428 8.567
4. Giá vốn hàng bán 5.735 3.995 4.167 4.855 5.552
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.294 3.302 3.278 3.572 3.015
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26.683 25.847 25.424 27.706 29.896
7. Chi phí tài chính 10 27 5 5 5
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.640 1.306 1.642 1.324 1.850
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.610 4.883 6.121 5.058 5.840
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22.717 22.933 20.933 24.892 25.217
12. Thu nhập khác 13 35 10 26 30
13. Chi phí khác 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 13 35 10 26 30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 22.730 22.968 20.943 24.918 25.247
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.539 4.607 4.331 5.000 5.033
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.539 4.607 4.331 5.000 5.033
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.191 18.360 16.612 19.918 20.214
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.191 18.360 16.612 19.918 20.214