I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
68.190
|
85.109
|
60.805
|
74.667
|
69.524
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-14.992
|
-24.516
|
-23.830
|
-19.303
|
-18.141
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15.825
|
-38.251
|
-23.106
|
-22.046
|
-38.452
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5
|
-10
|
0
|
-14
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-833
|
-1.111
|
-1.017
|
-2.101
|
-784
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
46.848
|
28.323
|
16.061
|
14.193
|
10.516
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-72.782
|
-51.588
|
-30.256
|
-38.588
|
-33.836
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.601
|
-2.044
|
-1.343
|
6.808
|
-11.173
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.733
|
-1.033
|
-1.330
|
-535
|
-973
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
8
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.725
|
-3.030
|
-4.366
|
2.390
|
-3.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
800
|
4.605
|
1.716
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
164
|
949
|
281
|
809
|
154
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.994
|
1.492
|
-3.699
|
2.672
|
-3.819
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
220
|
700
|
0
|
970
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-20
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-50
|
-73
|
0
|
-20
|
-28
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.270
|
0
|
0
|
-7.088
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.099
|
627
|
0
|
-6.157
|
-28
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.508
|
75
|
-5.042
|
3.323
|
-15.020
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31.181
|
32.692
|
36.047
|
31.004
|
51.239
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-7
|
0
|
9
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.692
|
32.760
|
31.004
|
34.337
|
36.219
|