1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
410.399
|
164.344
|
96.855
|
164.150
|
225.305
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
410.399
|
164.344
|
96.855
|
164.150
|
225.305
|
4. Giá vốn hàng bán
|
358.816
|
128.791
|
87.770
|
147.068
|
292.449
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.583
|
35.553
|
9.085
|
17.082
|
-67.144
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.540
|
506
|
126
|
1.142
|
301
|
7. Chi phí tài chính
|
28.657
|
23.541
|
64.533
|
36.443
|
36.686
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27.680
|
23.541
|
63.253
|
36.437
|
20.253
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-180
|
121
|
154
|
230
|
-298
|
9. Chi phí bán hàng
|
13
|
2
|
84
|
127
|
219
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.987
|
10.653
|
12.450
|
14.943
|
17.452
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.286
|
1.984
|
-67.703
|
-33.059
|
-121.498
|
12. Thu nhập khác
|
665
|
190
|
796
|
1.164
|
2.020
|
13. Chi phí khác
|
1.801
|
475
|
519
|
687
|
331
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.137
|
-286
|
277
|
478
|
1.689
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.149
|
1.699
|
-67.426
|
-32.581
|
-119.808
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.036
|
198
|
-176
|
349
|
533
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
339
|
40
|
15
|
199
|
5.620
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.375
|
238
|
-162
|
548
|
6.152
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
774
|
1.461
|
-67.264
|
-33.129
|
-125.961
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-6.245
|
-1.110
|
645
|
-1.221
|
-6.283
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.019
|
2.571
|
-67.909
|
-31.909
|
-119.678
|