1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
96,855
|
164,150
|
225,305
|
65,899
|
76,154
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
96,855
|
164,150
|
225,305
|
65,899
|
76,154
|
4. Giá vốn hàng bán
|
87,770
|
147,068
|
292,449
|
49,100
|
105,588
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9,085
|
17,082
|
-67,144
|
16,798
|
-29,433
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
126
|
1,142
|
301
|
57
|
39
|
7. Chi phí tài chính
|
64,533
|
36,443
|
36,686
|
30,623
|
38,499
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
63,253
|
36,437
|
20,253
|
30,393
|
37,803
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
154
|
230
|
-298
|
79
|
202
|
9. Chi phí bán hàng
|
84
|
127
|
219
|
165
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,450
|
14,943
|
17,452
|
9,402
|
8,903
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-67,703
|
-33,059
|
-121,498
|
-23,255
|
-76,593
|
12. Thu nhập khác
|
796
|
1,164
|
2,020
|
21
|
315
|
13. Chi phí khác
|
519
|
687
|
331
|
176
|
1,526
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
277
|
478
|
1,689
|
-155
|
-1,211
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-67,426
|
-32,581
|
-119,808
|
-23,410
|
-77,804
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-176
|
349
|
533
|
|
1,102
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
15
|
199
|
5,620
|
44
|
2,068
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-162
|
548
|
6,152
|
44
|
3,170
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-67,264
|
-33,129
|
-125,961
|
-23,454
|
-80,974
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
645
|
-1,221
|
-6,283
|
-1,305
|
-15,187
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-67,909
|
-31,909
|
-119,678
|
-22,149
|
-65,786
|