Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 96,855 164,150 225,305 65,899 76,154
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 96,855 164,150 225,305 65,899 76,154
4. Giá vốn hàng bán 87,770 147,068 292,449 49,100 105,588
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9,085 17,082 -67,144 16,798 -29,433
6. Doanh thu hoạt động tài chính 126 1,142 301 57 39
7. Chi phí tài chính 64,533 36,443 36,686 30,623 38,499
-Trong đó: Chi phí lãi vay 63,253 36,437 20,253 30,393 37,803
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 154 230 -298 79 202
9. Chi phí bán hàng 84 127 219 165
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,450 14,943 17,452 9,402 8,903
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -67,703 -33,059 -121,498 -23,255 -76,593
12. Thu nhập khác 796 1,164 2,020 21 315
13. Chi phí khác 519 687 331 176 1,526
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 277 478 1,689 -155 -1,211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -67,426 -32,581 -119,808 -23,410 -77,804
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -176 349 533 1,102
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15 199 5,620 44 2,068
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -162 548 6,152 44 3,170
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -67,264 -33,129 -125,961 -23,454 -80,974
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 645 -1,221 -6,283 -1,305 -15,187
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -67,909 -31,909 -119,678 -22,149 -65,786