Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 285,656 330,546 318,211 293,426 331,896
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 285,656 330,546 318,211 293,426 331,896
4. Giá vốn hàng bán 263,893 309,471 292,632 272,194 310,320
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21,763 21,075 25,579 21,232 21,576
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,935 3,039 4,572 2,930 8,596
7. Chi phí tài chính 2,897 1,131 64 990 2,186
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,371 6,375 14,009 5,905 6,122
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17,430 16,608 16,078 17,267 21,864
12. Thu nhập khác 128 45 0
13. Chi phí khác 130 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -130 128 45 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17,300 16,608 16,206 17,312 21,864
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,400 3,100 5,790 3,300 3,200
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3,400 3,100 5,790 3,300 3,200
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13,900 13,508 10,415 14,012 18,664
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13,900 13,508 10,415 14,012 18,664