Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 218.282 218.327 285.656 330.546 318.211
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 218.282 218.327 285.656 330.546 318.211
4. Giá vốn hàng bán 206.245 206.337 263.893 309.471 292.632
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.037 11.989 21.763 21.075 25.579
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.878 3.696 3.935 3.039 4.572
7. Chi phí tài chính 1.231 1.495 2.897 1.131 64
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.241 5.079 5.371 6.375 14.009
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.443 9.112 17.430 16.608 16.078
12. Thu nhập khác 1 99 128
13. Chi phí khác 160 0 130
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -159 99 -130 128
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.284 9.211 17.300 16.608 16.206
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.908 1.600 3.400 3.100 5.790
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.908 1.600 3.400 3.100 5.790
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.376 7.611 13.900 13.508 10.415
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.376 7.611 13.900 13.508 10.415