1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
285,656
|
330,546
|
318,211
|
293,426
|
331,896
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
285,656
|
330,546
|
318,211
|
293,426
|
331,896
|
4. Giá vốn hàng bán
|
263,893
|
309,471
|
292,632
|
272,194
|
310,320
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21,763
|
21,075
|
25,579
|
21,232
|
21,576
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,935
|
3,039
|
4,572
|
2,930
|
8,596
|
7. Chi phí tài chính
|
2,897
|
1,131
|
64
|
990
|
2,186
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,371
|
6,375
|
14,009
|
5,905
|
6,122
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17,430
|
16,608
|
16,078
|
17,267
|
21,864
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
128
|
45
|
0
|
13. Chi phí khác
|
130
|
|
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-130
|
|
128
|
45
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17,300
|
16,608
|
16,206
|
17,312
|
21,864
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,400
|
3,100
|
5,790
|
3,300
|
3,200
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,400
|
3,100
|
5,790
|
3,300
|
3,200
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13,900
|
13,508
|
10,415
|
14,012
|
18,664
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13,900
|
13,508
|
10,415
|
14,012
|
18,664
|