I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
18.808
|
27.425
|
24.003
|
18.417
|
16.007
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-16.831
|
-2.357
|
-18.518
|
-15.192
|
-13.666
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.402
|
-2.012
|
-708
|
-617
|
-690
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.435
|
-2.055
|
-209
|
-71
|
-1.225
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.856
|
672
|
1.754
|
-1.726
|
186
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.666
|
-2.102
|
-1.745
|
-1.402
|
-2.131
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.670
|
19.570
|
4.577
|
-591
|
-1.520
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15.567
|
-1.142
|
-119.788
|
-11.388
|
59
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
35.327
|
34.401
|
70.357
|
|
7.836
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.346
|
2.437
|
9.582
|
6.368
|
2.596
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
29.106
|
35.696
|
-39.849
|
-5.020
|
10.490
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.705
|
588
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16.422
|
-22.248
|
-9.501
|
-1.166
|
-9.263
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-9
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14.717
|
-21.660
|
-9.501
|
-1.175
|
-9.263
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.719
|
33.607
|
-44.773
|
-6.786
|
-292
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.061
|
28.777
|
62.427
|
17.736
|
10.716
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
43
|
83
|
-234
|
206
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28.777
|
62.427
|
17.736
|
10.716
|
10.630
|