Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 18.808 27.425 24.003 18.417 16.007
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -16.831 -2.357 -18.518 -15.192 -13.666
3. Tiền chi trả cho người lao động -1.402 -2.012 -708 -617 -690
4. Tiền chi trả lãi vay -2.435 -2.055 -209 -71 -1.225
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.856 672 1.754 -1.726 186
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -2.666 -2.102 -1.745 -1.402 -2.131
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2.670 19.570 4.577 -591 -1.520
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15.567 -1.142 -119.788 -11.388 59
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 35.327 34.401 70.357 7.836
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9.346 2.437 9.582 6.368 2.596
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 29.106 35.696 -39.849 -5.020 10.490
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.705 588
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -16.422 -22.248 -9.501 -1.166 -9.263
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -14.717 -21.660 -9.501 -1.175 -9.263
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11.719 33.607 -44.773 -6.786 -292
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17.061 28.777 62.427 17.736 10.716
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 43 83 -234 206
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28.777 62.427 17.736 10.716 10.630