I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
309.551
|
140.097
|
447.517
|
312.367
|
334.331
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
2.685
|
1.034
|
2.308
|
3.598
|
1.005
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-200.723
|
-150.243
|
-255.454
|
-183.776
|
-152.613
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-19.107
|
|
-39.004
|
-12.240
|
-8.317
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-10.215
|
-13.664
|
-32.066
|
-29.218
|
0
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-7.462
|
-42.982
|
11.669
|
-6.751
|
-10.764
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
74.728
|
-65.760
|
134.970
|
83.981
|
163.643
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền mua tài sản cố định
|
-1.675
|
-4.760
|
4.760
|
-317
|
-1.861
|
2. Tiền thu do bán tài sản cố định
|
|
|
|
153
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-622.850
|
-680.800
|
-613.786
|
-377.700
|
-1.004.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
446.426
|
640.985
|
299.786
|
351.667
|
713.582
|
5. Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi đầu tư
|
74.575
|
119.118
|
149.603
|
132.568
|
146.663
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-103.524
|
74.544
|
-159.638
|
106.370
|
-146.016
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-398
|
|
|
-163.648
|
-2.162
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-398
|
|
|
-163.648
|
-2.162
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-29.194
|
8.784
|
-24.668
|
26.703
|
15.464
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
85.257
|
7.490
|
16.543
|
52.206
|
77.603
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
124
|
269
|
331
|
-1.305
|
2.361
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67.487
|
16.543
|
52.206
|
77.603
|
95.429
|