1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
253.219
|
246.219
|
224.082
|
234.388
|
216.744
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
253.219
|
246.219
|
224.082
|
234.388
|
216.744
|
4. Giá vốn hàng bán
|
209.452
|
201.491
|
180.850
|
182.189
|
170.039
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
43.767
|
44.727
|
43.233
|
52.199
|
46.705
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.723
|
3.621
|
2.878
|
3.211
|
3.346
|
7. Chi phí tài chính
|
5.176
|
6.471
|
8.330
|
7.946
|
7.933
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.164
|
6.438
|
8.330
|
7.936
|
7.922
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
18.738
|
19.578
|
16.344
|
17.701
|
17.637
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.506
|
20.551
|
19.465
|
19.829
|
18.808
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.070
|
1.748
|
1.971
|
9.934
|
5.673
|
12. Thu nhập khác
|
14.644
|
20.196
|
25.636
|
8.089
|
7.681
|
13. Chi phí khác
|
789
|
967
|
1.859
|
619
|
1.057
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
13.855
|
19.229
|
23.777
|
7.470
|
6.624
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.925
|
20.977
|
25.748
|
17.404
|
12.297
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
1.598
|
3.244
|
2.354
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
1.598
|
3.244
|
2.354
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.925
|
20.977
|
24.151
|
14.160
|
9.943
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
8
|
14
|
-4
|
12
|
5
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.917
|
20.963
|
24.155
|
14.148
|
9.937
|