I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22.020
|
16.925
|
20.977
|
25.748
|
17.404
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
58.320
|
41.981
|
43.503
|
47.707
|
55.792
|
- Khấu hao TSCĐ
|
56.329
|
53.962
|
52.746
|
54.840
|
54.078
|
- Các khoản dự phòng
|
3.378
|
-3.040
|
-138
|
239
|
-3
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.039
|
-14.105
|
-15.543
|
-15.702
|
-6.219
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.651
|
5.164
|
6.438
|
8.330
|
7.936
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
80.340
|
58.906
|
64.480
|
73.455
|
73.196
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.925
|
5.220
|
-19.557
|
28.206
|
6.243
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-387
|
24
|
-299
|
282
|
17
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-21.728
|
-685
|
-2.802
|
-20.512
|
-5.148
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.555
|
-149
|
-2.942
|
-2.146
|
833
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.762
|
-5.256
|
-6.385
|
-8.197
|
-8.011
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
-1.598
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-70
|
|
|
0
|
-80
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49.022
|
58.060
|
32.494
|
71.087
|
65.453
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.204
|
-148.528
|
-304.079
|
-279.000
|
-6.640
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
39.435
|
66.801
|
58.869
|
58.175
|
18.463
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-195.137
|
-30.029
|
109.898
|
-275.331
|
-23.121
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
225.000
|
50.000
|
|
225.000
|
89.840
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.627
|
2.161
|
5.946
|
2.222
|
2.834
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
61.721
|
-59.594
|
-129.365
|
-268.934
|
81.376
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-13.584
|
95.250
|
140.999
|
168.179
|
3.593
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.582
|
-18.396
|
-22.255
|
-33.152
|
-38.255
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-21.163
|
-10.582
|
-10.582
|
-10.582
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-101.701
|
-10
|
0
|
-5
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24.165
|
-46.011
|
108.153
|
124.446
|
-45.249
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
86.578
|
-47.546
|
11.281
|
-73.401
|
101.580
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
121.323
|
207.901
|
160.355
|
171.636
|
98.236
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
207.901
|
160.355
|
171.636
|
98.236
|
199.815
|