TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
423,128
|
435,601
|
520,456
|
487,589
|
481,576
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
119,557
|
96,544
|
109,267
|
144,934
|
182,209
|
1. Tiền
|
33,918
|
49,607
|
37,584
|
53,292
|
57,836
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
85,639
|
46,937
|
71,683
|
91,642
|
124,373
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
130,333
|
129,766
|
120,293
|
80,662
|
67,076
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
16,525
|
16,525
|
16,525
|
16,525
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1,290
|
-794
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
115,098
|
114,035
|
103,768
|
64,137
|
67,076
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
169,498
|
204,253
|
285,381
|
257,878
|
228,595
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
136,666
|
165,815
|
244,829
|
236,045
|
217,045
|
2. Trả trước cho người bán
|
26,214
|
26,273
|
36,929
|
22,532
|
12,265
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17,699
|
23,218
|
14,900
|
10,274
|
10,028
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,080
|
-11,053
|
-11,277
|
-10,973
|
-10,744
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,740
|
5,037
|
5,516
|
4,115
|
3,697
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,476
|
3,054
|
2,865
|
2,382
|
1,967
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
78
|
248
|
899
|
4
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
186
|
1,735
|
1,753
|
1,730
|
1,730
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
229,484
|
219,849
|
211,696
|
206,120
|
190,466
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29,372
|
28,340
|
27,313
|
26,304
|
25,498
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,352
|
27,325
|
26,301
|
25,296
|
24,388
|
- Nguyên giá
|
109,424
|
109,304
|
109,304
|
109,304
|
109,365
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-81,072
|
-81,979
|
-83,002
|
-84,007
|
-84,977
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,019
|
1,015
|
1,011
|
1,007
|
1,110
|
- Nguyên giá
|
3,593
|
3,593
|
3,593
|
3,593
|
3,701
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,574
|
-2,578
|
-2,582
|
-2,586
|
-2,591
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
849
|
849
|
849
|
849
|
741
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
849
|
849
|
849
|
849
|
741
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
199,152
|
190,523
|
183,426
|
178,853
|
164,092
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
172,075
|
163,377
|
156,281
|
151,708
|
137,647
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
23,445
|
23,445
|
23,445
|
23,445
|
23,445
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-68
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3,700
|
3,700
|
3,700
|
3,700
|
3,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
112
|
137
|
108
|
114
|
135
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
112
|
137
|
108
|
114
|
135
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
652,612
|
655,450
|
732,153
|
693,709
|
672,042
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
435,117
|
442,823
|
515,440
|
479,662
|
455,243
|
I. Nợ ngắn hạn
|
432,073
|
439,547
|
512,129
|
477,286
|
452,867
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
223,798
|
252,709
|
324,630
|
307,433
|
294,331
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
177,901
|
160,759
|
158,555
|
139,199
|
126,065
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13
|
182
|
64
|
519
|
39
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,951
|
3,034
|
4,249
|
6,309
|
5,715
|
6. Phải trả người lao động
|
8,080
|
0
|
5,603
|
3,582
|
10,136
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11,878
|
14,866
|
16,704
|
18,904
|
15,530
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7,453
|
7,997
|
2,324
|
1,339
|
1,050
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,044
|
3,275
|
3,311
|
2,376
|
2,376
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3,044
|
3,275
|
3,311
|
2,376
|
2,376
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
217,495
|
212,627
|
216,713
|
214,046
|
216,799
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
217,495
|
212,627
|
216,713
|
214,046
|
216,799
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
166,995
|
166,995
|
166,995
|
166,995
|
166,995
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
57,826
|
57,826
|
57,826
|
57,826
|
57,826
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-817
|
-817
|
-817
|
-817
|
-817
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,400
|
9,400
|
9,400
|
9,400
|
9,400
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-27,909
|
-32,777
|
-28,691
|
-31,358
|
-28,605
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-11,201
|
-28,842
|
-28,842
|
-28,842
|
-28,842
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-16,708
|
-3,936
|
150
|
-2,516
|
236
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
652,612
|
655,450
|
732,153
|
693,709
|
672,042
|