|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,597
|
33,445
|
23,783
|
27,396
|
33,245
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,598
|
47
|
931
|
1,282
|
2,523
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
22,998
|
33,398
|
22,851
|
26,114
|
30,722
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17,030
|
24,600
|
17,415
|
20,496
|
23,739
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5,968
|
8,798
|
5,436
|
5,618
|
6,983
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
180
|
187
|
118
|
126
|
107
|
|
7. Chi phí tài chính
|
54
|
268
|
117
|
329
|
127
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,114
|
4,190
|
2,529
|
2,369
|
3,106
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,815
|
2,500
|
2,162
|
2,537
|
2,386
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
166
|
2,026
|
746
|
509
|
1,471
|
|
12. Thu nhập khác
|
605
|
357
|
34
|
2,661
|
-112
|
|
13. Chi phí khác
|
22
|
117
|
34
|
34
|
42
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
583
|
240
|
1
|
2,627
|
-154
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
748
|
2,266
|
746
|
3,135
|
1,317
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
140
|
553
|
155
|
634
|
225
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
140
|
553
|
155
|
634
|
225
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
608
|
1,713
|
591
|
2,501
|
1,092
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
608
|
1,713
|
591
|
2,501
|
1,092
|