Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26.977 25.237 30.654 24.597 33.445
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 406 954 1.130 1.598 47
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 26.571 24.283 29.524 22.998 33.398
4. Giá vốn hàng bán 19.036 19.149 22.052 17.030 24.600
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.535 5.134 7.473 5.968 8.798
6. Doanh thu hoạt động tài chính 86 96 128 180 187
7. Chi phí tài chính 136 197 333 54 268
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.148 2.665 3.411 3.114 4.190
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.818 2.032 2.629 2.815 2.500
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 518 335 1.227 166 2.026
12. Thu nhập khác 1.735 36 0 605 357
13. Chi phí khác 21 31 21 22 117
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.714 4 -21 583 240
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.232 339 1.206 748 2.266
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 456 111 334 140 553
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 456 111 334 140 553
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.776 228 872 608 1.713
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.776 228 872 608 1.713