1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,289,138
|
3,464,615
|
6,259,099
|
4,624,592
|
4,370,376
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3,289,138
|
3,464,615
|
6,259,099
|
4,624,592
|
4,370,376
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,111,821
|
3,340,302
|
6,027,449
|
4,532,249
|
4,239,974
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
177,318
|
124,313
|
231,651
|
92,343
|
130,402
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
38,798
|
51,037
|
60,727
|
25,558
|
35,440
|
7. Chi phí tài chính
|
97,276
|
90,264
|
69,252
|
40,281
|
107,348
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26,051
|
24,407
|
56,321
|
38,152
|
84,479
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
79,911
|
45,318
|
73,334
|
29,734
|
22,427
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38,073
|
20,683
|
26,546
|
22,242
|
25,365
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
856
|
19,085
|
123,246
|
25,644
|
10,702
|
12. Thu nhập khác
|
5,223
|
1,640
|
2,825
|
1,539
|
24,147
|
13. Chi phí khác
|
3,196
|
3,775
|
6,039
|
780
|
1,583
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,027
|
-2,135
|
-3,214
|
759
|
22,564
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,883
|
16,951
|
120,032
|
26,403
|
33,266
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
888
|
3,835
|
24,467
|
5,272
|
6,685
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-38
|
256
|
|
285
|
285
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
850
|
4,091
|
24,467
|
5,557
|
6,970
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,034
|
12,860
|
95,565
|
20,846
|
26,296
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-22
|
932
|
9,213
|
1,878
|
2,427
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,056
|
11,928
|
86,352
|
18,968
|
23,869
|