Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 22.521 123.737 343.834 158.786 18.657
2. Điều chỉnh cho các khoản -9.453 -4.462 -125.560 -25.235
- Khấu hao TSCĐ 9.603 9.584 38.256 9.445 9.501
- Các khoản dự phòng -6.742 -8.246 -7.182 -6.094 1.187
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -43.610 -30.503 -350.161 -150.733 -38.650
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 31.296 24.703 195.152 21.823 2.727
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13.068 119.275 219.899 33.226 -6.578
- Tăng, giảm các khoản phải thu -723.952 -268.727 -155.337 849.063 144.162
- Tăng, giảm hàng tồn kho -141.718 388.540 587.840 -703.580 -963.892
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 816.998 78.181 -150.748 75.671 240.858
- Tăng giảm chi phí trả trước 6.670 -3.115 21.422 -2.647 -27.914
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.876 37.407 -172.162 -80.669 -11.098
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.992 -10.111 -27.463 -30.114 -199
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -41.803 341.450 323.451 140.951 -624.662
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5.098 -11.896 -23.253 -2.475 -145.816
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -28.252 130.383 -238.085 -312.793 4.963
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 55.371 -363.369 77.902 22.910 260
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -12.795 -32.545 -494.600 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12.282 333.000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20.103 77.948 152.924 30.662 7.568
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 52.321 -179.730 -50.775 -423.295 -133.024
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 4.500 4.500 2.800 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 565.093 317.785 3.167.667 935.413 1.077.168
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -848.317 -819.826 -3.178.871 -415.357 -895.360
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -123 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -283.224 -497.541 -6.704 522.733 181.808
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -272.706 -335.821 265.972 240.389 -575.878
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 573.012 435.437 191.400 497.531 737.920
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 300.306 99.616 457.372 737.920 162.043