I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.776
|
72.362
|
22.521
|
123.737
|
343.834
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
86.955
|
-53.266
|
-9.453
|
-4.462
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.532
|
9.541
|
9.603
|
9.584
|
38.256
|
- Các khoản dự phòng
|
5.667
|
-820
|
-6.742
|
-8.246
|
-7.182
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-34.968
|
-190.024
|
-43.610
|
-30.503
|
-350.161
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
103.724
|
128.037
|
31.296
|
24.703
|
195.152
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
102.731
|
19.096
|
13.068
|
119.275
|
219.899
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-14.688
|
635.006
|
-723.952
|
-268.727
|
-155.337
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.646.875
|
-29.309
|
-141.718
|
388.540
|
587.840
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.179.579
|
-1.021.965
|
816.998
|
78.181
|
-150.748
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
14.309
|
3.774
|
6.670
|
-3.115
|
21.422
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-103.937
|
-67.583
|
-5.876
|
37.407
|
-172.162
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.700
|
-24.100
|
-6.992
|
-10.111
|
-27.463
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-471.581
|
-485.081
|
-41.803
|
341.450
|
323.451
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24.260
|
-40.681
|
5.098
|
-11.896
|
-23.253
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-177.102
|
-256.914
|
-28.252
|
130.383
|
-238.085
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
137.484
|
0
|
55.371
|
-363.369
|
77.902
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-16.000
|
0
|
|
-12.795
|
-32.545
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
12.282
|
|
|
12.282
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
45.241
|
8.052
|
20.103
|
77.948
|
152.924
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-34.636
|
-277.260
|
52.321
|
-179.730
|
-50.775
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
4.500
|
4.500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
897.201
|
1.510.312
|
565.093
|
317.785
|
3.167.667
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-379.176
|
-366.359
|
-848.317
|
-819.826
|
-3.178.871
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
518.025
|
1.143.953
|
-283.224
|
-497.541
|
-6.704
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.808
|
381.612
|
-272.706
|
-335.821
|
265.972
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
183.889
|
191.400
|
573.012
|
435.437
|
191.400
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
195.697
|
573.012
|
300.306
|
99.616
|
457.372
|