I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22.521
|
123.737
|
343.834
|
158.786
|
18.657
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-9.453
|
-4.462
|
|
-125.560
|
-25.235
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.603
|
9.584
|
38.256
|
9.445
|
9.501
|
- Các khoản dự phòng
|
-6.742
|
-8.246
|
-7.182
|
-6.094
|
1.187
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-43.610
|
-30.503
|
-350.161
|
-150.733
|
-38.650
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
31.296
|
24.703
|
195.152
|
21.823
|
2.727
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.068
|
119.275
|
219.899
|
33.226
|
-6.578
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-723.952
|
-268.727
|
-155.337
|
849.063
|
144.162
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-141.718
|
388.540
|
587.840
|
-703.580
|
-963.892
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
816.998
|
78.181
|
-150.748
|
75.671
|
240.858
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.670
|
-3.115
|
21.422
|
-2.647
|
-27.914
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.876
|
37.407
|
-172.162
|
-80.669
|
-11.098
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.992
|
-10.111
|
-27.463
|
-30.114
|
-199
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-41.803
|
341.450
|
323.451
|
140.951
|
-624.662
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5.098
|
-11.896
|
-23.253
|
-2.475
|
-145.816
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-28.252
|
130.383
|
-238.085
|
-312.793
|
4.963
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
55.371
|
-363.369
|
77.902
|
22.910
|
260
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-12.795
|
-32.545
|
-494.600
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
12.282
|
333.000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20.103
|
77.948
|
152.924
|
30.662
|
7.568
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
52.321
|
-179.730
|
-50.775
|
-423.295
|
-133.024
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
4.500
|
4.500
|
2.800
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
565.093
|
317.785
|
3.167.667
|
935.413
|
1.077.168
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-848.317
|
-819.826
|
-3.178.871
|
-415.357
|
-895.360
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-123
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-283.224
|
-497.541
|
-6.704
|
522.733
|
181.808
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-272.706
|
-335.821
|
265.972
|
240.389
|
-575.878
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
573.012
|
435.437
|
191.400
|
497.531
|
737.920
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
300.306
|
99.616
|
457.372
|
737.920
|
162.043
|