I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
117.974
|
-116.416
|
159.274
|
4.520
|
7.320
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.892
|
-2.535
|
-65.395
|
-21.338
|
-9.784
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.252
|
1.695
|
-5.722
|
-15.220
|
-3.882
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3
|
50.261
|
-57.300
|
-16.048
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
10.577
|
3.338
|
3.344
|
2.235
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.407
|
19.951
|
-29.080
|
-6.805
|
3.686
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
112.420
|
-36.466
|
5.115
|
-51.547
|
-426
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.421
|
-1.333
|
-16.967
|
-369
|
-253
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
6
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
70.000
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.506
|
-5.055
|
8.942
|
1.196
|
2.617
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.915
|
-6.388
|
61.982
|
827
|
2.364
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.062
|
-35.944
|
-10.342
|
-402
|
-4.695
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.062
|
-35.944
|
-10.342
|
-402
|
-4.695
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
109.443
|
-78.798
|
56.754
|
-51.122
|
-2.757
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45.958
|
155.401
|
76.602
|
126.784
|
75.662
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
155.401
|
76.602
|
133.356
|
75.662
|
72.905
|