1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,387,767
|
4,801,569
|
6,448,346
|
5,264,752
|
4,962,763
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
22,261
|
4,142
|
3,045
|
2,382
|
7,794
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4,365,506
|
4,797,427
|
6,445,301
|
5,262,370
|
4,954,969
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,044,410
|
4,387,627
|
5,947,813
|
4,853,198
|
4,639,712
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
321,096
|
409,800
|
497,488
|
409,172
|
315,257
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
53,144
|
31,390
|
62,854
|
42,983
|
27,856
|
7. Chi phí tài chính
|
44,482
|
48,822
|
88,687
|
67,591
|
89,857
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31,027
|
35,063
|
70,946
|
48,087
|
37,987
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
984
|
2,128
|
1,549
|
2,436
|
1,453
|
9. Chi phí bán hàng
|
183,807
|
268,572
|
332,203
|
251,731
|
204,384
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
100,507
|
110,617
|
142,572
|
126,386
|
69,660
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
46,428
|
15,307
|
-1,572
|
8,883
|
-19,334
|
12. Thu nhập khác
|
52,571
|
3,135
|
18,889
|
14,122
|
72,020
|
13. Chi phí khác
|
53,015
|
3,703
|
824
|
11,934
|
36,393
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-444
|
-567
|
18,066
|
2,188
|
35,627
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
45,984
|
14,739
|
16,494
|
11,071
|
16,293
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,951
|
4,689
|
5,819
|
4,330
|
13,989
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
926
|
20
|
20
|
20
|
100
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14,877
|
4,709
|
5,839
|
4,350
|
14,088
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
31,107
|
10,030
|
10,655
|
6,721
|
2,205
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
11,497
|
8,843
|
9,383
|
6,488
|
754
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19,609
|
1,187
|
1,272
|
233
|
1,451
|