1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122.303
|
40.823
|
41.485
|
67.252
|
87.039
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
122.303
|
40.823
|
41.485
|
67.252
|
87.039
|
4. Giá vốn hàng bán
|
97.835
|
34.517
|
32.921
|
58.543
|
62.055
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.468
|
6.306
|
8.564
|
8.709
|
24.983
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
224
|
33
|
122
|
85
|
23
|
7. Chi phí tài chính
|
3.073
|
3.011
|
4.770
|
2.793
|
2.229
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.163
|
3.010
|
3.338
|
2.792
|
2.141
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.533
|
4.056
|
3.558
|
3.463
|
1.054
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.643
|
6.126
|
5.616
|
4.863
|
1.140
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.443
|
-6.854
|
-5.259
|
-2.325
|
20.584
|
12. Thu nhập khác
|
8.137
|
0
|
111
|
1.107
|
546
|
13. Chi phí khác
|
6.690
|
0
|
1.436
|
254
|
-13
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.447
|
0
|
-1.325
|
853
|
559
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.890
|
-6.855
|
-6.584
|
-1.473
|
21.143
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.068
|
|
|
|
2.703
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
1
|
|
-217
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.068
|
|
1
|
|
2.486
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.821
|
-6.855
|
-6.585
|
-1.473
|
18.657
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
503
|
-416
|
-359
|
0
|
843
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.319
|
-6.438
|
-6.226
|
-1.473
|
17.813
|