1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66,879
|
54,130
|
31,337
|
15,591
|
45,233
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
43
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
66,835
|
54,130
|
31,337
|
15,591
|
45,233
|
4. Giá vốn hàng bán
|
58,329
|
46,121
|
37,515
|
9,509
|
39,173
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8,506
|
8,009
|
-6,178
|
6,082
|
6,060
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
117
|
68
|
3,702
|
138
|
209
|
7. Chi phí tài chính
|
1,278
|
1,126
|
2,456
|
1,288
|
1,263
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,278
|
993
|
2,585
|
1,287
|
1,255
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-102
|
-72
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,092
|
1,060
|
986
|
1,358
|
878
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,266
|
3,498
|
3,436
|
2,871
|
2,241
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,885
|
2,322
|
-9,355
|
702
|
1,887
|
12. Thu nhập khác
|
381
|
0
|
12
|
2
|
-1,550
|
13. Chi phí khác
|
1,820
|
2
|
348
|
20
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,439
|
-2
|
-336
|
-18
|
-1,555
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,446
|
2,320
|
-9,690
|
684
|
332
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
279
|
331
|
-796
|
138
|
67
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
279
|
331
|
-796
|
138
|
67
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,167
|
1,989
|
-8,894
|
545
|
265
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,167
|
1,989
|
-8,894
|
545
|
265
|