Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 52.805 24.837 66.879 54.130 31.337
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 43 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 52.805 24.837 66.835 54.130 31.337
4. Giá vốn hàng bán 51.197 16.465 58.329 46.121 37.515
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.608 8.372 8.506 8.009 -6.178
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.906 44 117 68 3.702
7. Chi phí tài chính 1.134 1.190 1.278 1.126 2.456
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.133 1.040 1.278 993 2.585
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3.301 -150 -102 -72 0
9. Chi phí bán hàng 2.359 2.094 1.092 1.060 986
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.084 3.594 3.266 3.498 3.436
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -365 1.388 2.885 2.322 -9.355
12. Thu nhập khác 0 0 381 0 12
13. Chi phí khác 180 49 1.820 2 348
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -180 -49 -1.439 -2 -336
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -545 1.338 1.446 2.320 -9.690
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -306 298 279 331 -796
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -306 298 279 331 -796
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -239 1.040 1.167 1.989 -8.894
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -239 1.040 1.167 1.989 -8.894