Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 104.493 68.079 90.566 86.331 99.019
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -94.822 -66.505 -75.148 -41.118 -72.485
3. Tiền chi trả cho người lao động -2.917 -3.407 -3.251 -2.944 -3.038
4. Tiền chi trả lãi vay -904 -1.603 23 -490 -442
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -68 -853
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 36.085 678 2.161 3.059 1.083
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -27.619 -6.560 -7.678 -13.967 -6.026
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14.249 -10.171 6.672 30.872 18.111
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -123
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.000 -7.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 21 -7 66
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -105 -1.007 -6.934
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 39.880 37.052 43.446 16.997 30.423
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40.728 -37.857 -46.850 -47.462 -21.631
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.284 1.061
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.131 -805 -3.404 -29.405 8.792
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12.012 -10.976 3.269 460 19.969
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13.119 25.330 14.354 17.728 18.188
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 25.131 14.354 17.623 18.188 38.157