Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130.769 70.709 69.607 59.922 139.675
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 184 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 130.584 70.709 69.607 59.922 139.675
4. Giá vốn hàng bán 121.062 66.360 63.231 54.494 131.389
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.522 4.348 6.375 5.428 8.286
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22 10 5 74 33
7. Chi phí tài chính 1.286 979 1.091 592 554
-Trong đó: Chi phí lãi vay 975 805 750 514 371
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.355 2.266 2.284 2.539 3.466
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.196 1.709 3.048 2.207 2.906
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.709 -596 -43 164 1.393
12. Thu nhập khác 20 48 0
13. Chi phí khác 10 138 2 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -10 -118 -2 48 -8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.698 -713 -45 212 1.386
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 738 71 360
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 738 71 360
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 960 -784 -45 212 1.025
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 960 -784 -45 212 1.025