Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70.709 69.607 59.922 139.675 110.456
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 70.709 69.607 59.922 139.675 110.456
4. Giá vốn hàng bán 66.360 63.231 54.494 131.389 104.997
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.348 6.375 5.428 8.286 5.459
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10 5 74 33 79
7. Chi phí tài chính 979 1.091 592 554 616
-Trong đó: Chi phí lãi vay 805 750 514 371 471
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 2.266 2.284 2.539 3.466 2.234
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.709 3.048 2.207 2.906 2.189
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -596 -43 164 1.393 499
12. Thu nhập khác 20 48 0 162
13. Chi phí khác 138 2 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -118 -2 48 -8 162
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -713 -45 212 1.386 661
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 71 360 132
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 71 360 132
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -784 -45 212 1.025 529
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -784 -45 212 1.025 529