1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70.709
|
69.607
|
59.922
|
139.675
|
110.456
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
70.709
|
69.607
|
59.922
|
139.675
|
110.456
|
4. Giá vốn hàng bán
|
66.360
|
63.231
|
54.494
|
131.389
|
104.997
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.348
|
6.375
|
5.428
|
8.286
|
5.459
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
5
|
74
|
33
|
79
|
7. Chi phí tài chính
|
979
|
1.091
|
592
|
554
|
616
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
805
|
750
|
514
|
371
|
471
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.266
|
2.284
|
2.539
|
3.466
|
2.234
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.709
|
3.048
|
2.207
|
2.906
|
2.189
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-596
|
-43
|
164
|
1.393
|
499
|
12. Thu nhập khác
|
20
|
|
48
|
0
|
162
|
13. Chi phí khác
|
138
|
2
|
|
8
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-118
|
-2
|
48
|
-8
|
162
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-713
|
-45
|
212
|
1.386
|
661
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
71
|
|
|
360
|
132
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
71
|
|
|
360
|
132
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-784
|
-45
|
212
|
1.025
|
529
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-784
|
-45
|
212
|
1.025
|
529
|