Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 197.831 91.908 134.036 244.179 293.412
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 306 4.721 1.026 270
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 197.525 87.187 134.036 243.153 293.142
4. Giá vốn hàng bán 170.603 77.178 119.482 224.563 262.217
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.922 10.010 14.554 18.590 30.925
6. Doanh thu hoạt động tài chính 43 4 70 1 251
7. Chi phí tài chính 4.047 3.331 3.476 4.270 4.681
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.328 3.331 3.343 4.267 4.555
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 12.312 3.190 6.030 8.772 15.980
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.314 2.605 2.470 2.545 3.173
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.293 887 2.647 3.004 7.341
12. Thu nhập khác 298 97 31 4 9
13. Chi phí khác 525 29 46 54 419
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -227 68 -15 -50 -410
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.066 955 2.632 2.954 6.932
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.320 191 526 591 1.470
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.320 191 526 591 1.470
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.747 764 2.105 2.363 5.462
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.747 764 2.105 2.363 5.462