Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91.908 134.036 244.179 293.412 222.455
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.721 1.026 270
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 87.187 134.036 243.153 293.142 222.455
4. Giá vốn hàng bán 77.178 119.482 224.563 262.217 203.176
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.010 14.554 18.590 30.925 19.280
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 70 1 251 402
7. Chi phí tài chính 3.331 3.476 4.270 4.681 4.682
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.331 3.343 4.267 4.555 4.540
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3.190 6.030 8.772 15.980 9.063
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.605 2.470 2.545 3.173 2.224
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 887 2.647 3.004 7.341 3.712
12. Thu nhập khác 97 31 4 9 0
13. Chi phí khác 29 46 54 419 89
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 68 -15 -50 -410 -89
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 955 2.632 2.954 6.932 3.623
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 191 526 591 1.470 725
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 191 526 591 1.470 725
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 764 2.105 2.363 5.462 2.899
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 764 2.105 2.363 5.462 2.899