Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 24.396 17.646 23.828 24.706 36.541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.737 2.241 5.640 5.361 6.382
1. Tiền 3.737 2.241 5.640 5.361 6.382
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.000 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.308 5.060 5.676 4.473 16.497
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.466 14.012 11.877 12.161 14.933
2. Trả trước cho người bán 243 183 72 619 479
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.254 2.658 5.551 3.517 12.900
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.654 -11.794 -11.824 -11.824 -11.816
IV. Tổng hàng tồn kho 13.265 10.273 12.238 14.804 13.608
1. Hàng tồn kho 13.295 10.303 12.268 14.833 13.637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30 -30 -30 -30 -30
V. Tài sản ngắn hạn khác 86 72 274 67 55
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 203 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 86 72 71 67 55
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 177.088 173.579 167.343 167.623 162.153
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 118.058 116.413 120.688 118.970 118.848
1. Tài sản cố định hữu hình 118.058 116.413 120.688 118.970 118.848
- Nguyên giá 239.967 239.967 245.855 245.855 247.198
- Giá trị hao mòn lũy kế -121.909 -123.554 -125.167 -126.885 -128.349
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26.502 28.251 24.859 26.503 23.411
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26.502 28.251 24.859 26.503 23.411
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31.551 28.095 21.118 21.118 19.020
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 81.840 81.840 81.840 81.840 81.840
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -50.289 -54.745 -61.722 -61.722 -63.820
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 1.000 1.000 1.000 1.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 976 819 679 1.031 874
1. Chi phí trả trước dài hạn 976 819 679 1.031 874
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 201.484 191.225 191.171 192.328 198.695
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 69.461 68.861 74.048 64.590 70.481
I. Nợ ngắn hạn 68.611 68.011 73.442 63.984 69.995
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47.757 48.011 48.288 42.689 39.228
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.806 5.723 8.676 5.996 14.643
4. Người mua trả tiền trước 479 498 472 290 218
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 345 1.235 690 1.155 405
6. Phải trả người lao động 7.072 2.459 5.765 4.186 8.114
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 194 0 180 0 150
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 160 100 1.564 632 161
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.697 5.392 3.223 4.615 2.889
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.101 4.593 4.582 4.420 4.187
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 849 849 606 606 486
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 292 292 292 292 292
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 557 557 314 314 194
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 132.023 122.364 117.123 127.739 128.213
I. Vốn chủ sở hữu 131.343 121.684 116.443 127.059 127.533
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 170.818 170.818 170.818 170.818 170.818
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.451 7.451 7.451 7.451 7.451
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -46.927 -56.585 -61.826 -51.211 -50.736
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12.091 -53.519 -53.519 -53.519 -53.519
- LNST chưa phân phối kỳ này -34.835 -3.066 -8.307 2.309 2.783
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 680 680 680 680 680
1. Nguồn kinh phí 680 680 680 680 680
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 201.484 191.225 191.171 192.328 198.695