TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24.396
|
17.646
|
23.828
|
24.706
|
36.541
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.737
|
2.241
|
5.640
|
5.361
|
6.382
|
1. Tiền
|
3.737
|
2.241
|
5.640
|
5.361
|
6.382
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.308
|
5.060
|
5.676
|
4.473
|
16.497
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.466
|
14.012
|
11.877
|
12.161
|
14.933
|
2. Trả trước cho người bán
|
243
|
183
|
72
|
619
|
479
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.254
|
2.658
|
5.551
|
3.517
|
12.900
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.654
|
-11.794
|
-11.824
|
-11.824
|
-11.816
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13.265
|
10.273
|
12.238
|
14.804
|
13.608
|
1. Hàng tồn kho
|
13.295
|
10.303
|
12.268
|
14.833
|
13.637
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
86
|
72
|
274
|
67
|
55
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
203
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
86
|
72
|
71
|
67
|
55
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
177.088
|
173.579
|
167.343
|
167.623
|
162.153
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
118.058
|
116.413
|
120.688
|
118.970
|
118.848
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
118.058
|
116.413
|
120.688
|
118.970
|
118.848
|
- Nguyên giá
|
239.967
|
239.967
|
245.855
|
245.855
|
247.198
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-121.909
|
-123.554
|
-125.167
|
-126.885
|
-128.349
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
26.502
|
28.251
|
24.859
|
26.503
|
23.411
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
26.502
|
28.251
|
24.859
|
26.503
|
23.411
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
31.551
|
28.095
|
21.118
|
21.118
|
19.020
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
81.840
|
81.840
|
81.840
|
81.840
|
81.840
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-50.289
|
-54.745
|
-61.722
|
-61.722
|
-63.820
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
976
|
819
|
679
|
1.031
|
874
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
976
|
819
|
679
|
1.031
|
874
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
201.484
|
191.225
|
191.171
|
192.328
|
198.695
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
69.461
|
68.861
|
74.048
|
64.590
|
70.481
|
I. Nợ ngắn hạn
|
68.611
|
68.011
|
73.442
|
63.984
|
69.995
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
47.757
|
48.011
|
48.288
|
42.689
|
39.228
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.806
|
5.723
|
8.676
|
5.996
|
14.643
|
4. Người mua trả tiền trước
|
479
|
498
|
472
|
290
|
218
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
345
|
1.235
|
690
|
1.155
|
405
|
6. Phải trả người lao động
|
7.072
|
2.459
|
5.765
|
4.186
|
8.114
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
194
|
0
|
180
|
0
|
150
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
160
|
100
|
1.564
|
632
|
161
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.697
|
5.392
|
3.223
|
4.615
|
2.889
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.101
|
4.593
|
4.582
|
4.420
|
4.187
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
849
|
849
|
606
|
606
|
486
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
292
|
292
|
292
|
292
|
292
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
557
|
557
|
314
|
314
|
194
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
132.023
|
122.364
|
117.123
|
127.739
|
128.213
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
131.343
|
121.684
|
116.443
|
127.059
|
127.533
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
170.818
|
170.818
|
170.818
|
170.818
|
170.818
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.451
|
7.451
|
7.451
|
7.451
|
7.451
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-46.927
|
-56.585
|
-61.826
|
-51.211
|
-50.736
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-12.091
|
-53.519
|
-53.519
|
-53.519
|
-53.519
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-34.835
|
-3.066
|
-8.307
|
2.309
|
2.783
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
680
|
680
|
680
|
680
|
680
|
1. Nguồn kinh phí
|
680
|
680
|
680
|
680
|
680
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
201.484
|
191.225
|
191.171
|
192.328
|
198.695
|