TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
23,828
|
24,706
|
36,541
|
23,674
|
41,745
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,640
|
5,361
|
6,382
|
4,817
|
10,357
|
1. Tiền
|
5,640
|
5,361
|
6,382
|
4,817
|
10,357
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,676
|
4,473
|
16,497
|
6,102
|
14,568
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11,877
|
12,161
|
14,933
|
11,608
|
12,994
|
2. Trả trước cho người bán
|
72
|
619
|
479
|
1,316
|
5,685
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,551
|
3,517
|
12,900
|
4,802
|
7,590
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,824
|
-11,824
|
-11,816
|
-11,625
|
-11,702
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,238
|
14,804
|
13,608
|
12,658
|
16,793
|
1. Hàng tồn kho
|
12,268
|
14,833
|
13,637
|
12,687
|
16,823
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
274
|
67
|
55
|
98
|
27
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
203
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
67
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
71
|
67
|
55
|
31
|
27
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
167,343
|
167,623
|
162,153
|
162,448
|
167,799
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
120,688
|
118,970
|
118,848
|
115,307
|
113,188
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
120,688
|
118,970
|
118,848
|
115,307
|
113,188
|
- Nguyên giá
|
245,855
|
245,855
|
247,198
|
247,198
|
247,198
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125,167
|
-126,885
|
-128,349
|
-131,891
|
-134,010
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
24,859
|
26,503
|
23,411
|
27,402
|
32,384
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
24,859
|
26,503
|
23,411
|
27,402
|
32,384
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21,118
|
21,118
|
19,020
|
18,998
|
21,452
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
81,840
|
81,840
|
81,840
|
81,840
|
81,840
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-61,722
|
-61,722
|
-63,820
|
-63,842
|
-61,388
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
679
|
1,031
|
874
|
741
|
774
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
679
|
1,031
|
874
|
741
|
774
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
191,171
|
192,328
|
198,695
|
186,122
|
209,544
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
74,048
|
64,590
|
70,481
|
62,763
|
85,511
|
I. Nợ ngắn hạn
|
73,442
|
63,984
|
69,995
|
62,277
|
80,970
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
48,288
|
42,689
|
39,228
|
44,109
|
46,944
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,676
|
5,996
|
14,643
|
5,887
|
17,411
|
4. Người mua trả tiền trước
|
472
|
290
|
218
|
316
|
135
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
690
|
1,155
|
405
|
749
|
1,170
|
6. Phải trả người lao động
|
5,765
|
4,186
|
8,114
|
1,725
|
4,848
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
180
|
0
|
150
|
655
|
497
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,564
|
632
|
161
|
111
|
61
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,223
|
4,615
|
2,889
|
5,018
|
6,261
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,582
|
4,420
|
4,187
|
3,707
|
3,644
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
606
|
606
|
486
|
486
|
4,541
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
292
|
292
|
292
|
292
|
492
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
314
|
314
|
194
|
194
|
4,049
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
117,123
|
127,739
|
128,213
|
123,359
|
124,033
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
116,443
|
127,059
|
127,533
|
122,679
|
123,353
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
170,818
|
170,818
|
170,818
|
170,818
|
170,818
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,451
|
7,451
|
7,451
|
7,451
|
7,451
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-61,826
|
-51,211
|
-50,736
|
-55,591
|
-54,916
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-53,519
|
-53,519
|
-53,519
|
-51,434
|
-51,434
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-8,307
|
2,309
|
2,783
|
-4,157
|
-3,482
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
680
|
680
|
680
|
680
|
680
|
1. Nguồn kinh phí
|
680
|
680
|
680
|
680
|
680
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
191,171
|
192,328
|
198,695
|
186,122
|
209,544
|