単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 24,706 36,541 23,674 41,745 31,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,361 6,382 4,817 10,357 8,597
1. Tiền 5,361 6,382 4,817 10,357 8,597
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,473 16,497 6,102 14,568 10,627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,161 14,933 11,608 12,994 14,366
2. Trả trước cho người bán 619 479 1,316 5,685 937
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,517 12,900 4,802 7,590 7,026
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,824 -11,816 -11,625 -11,702 -11,702
IV. Tổng hàng tồn kho 14,804 13,608 12,658 16,793 12,375
1. Hàng tồn kho 14,833 13,637 12,687 16,823 12,403
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30 -30 -30 -30 -28
V. Tài sản ngắn hạn khác 67 55 98 27 14
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 67 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 67 55 31 27 14
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 167,623 162,153 162,448 167,799 175,194
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 118,970 118,848 115,307 113,188 111,593
1. Tài sản cố định hữu hình 118,970 118,848 115,307 113,188 111,593
- Nguyên giá 245,855 247,198 247,198 247,198 247,222
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,885 -128,349 -131,891 -134,010 -135,629
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,503 23,411 27,402 32,384 41,381
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,503 23,411 27,402 32,384 41,381
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 21,118 19,020 18,998 21,452 21,452
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 81,840 81,840 81,840 81,840 81,840
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -61,722 -63,820 -63,842 -61,388 -61,388
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,031 874 741 774 768
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,031 874 741 774 768
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 192,328 198,695 186,122 209,544 206,808
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 64,590 70,481 62,763 85,511 75,563
I. Nợ ngắn hạn 63,984 69,995 62,277 80,970 68,245
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,689 39,228 44,109 46,944 38,796
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5,996 14,643 5,887 17,411 9,755
4. Người mua trả tiền trước 290 218 316 135 504
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,155 405 749 1,170 2,374
6. Phải trả người lao động 4,186 8,114 1,725 4,848 4,929
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 150 655 497 180
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 632 161 111 61 146
11. Phải trả ngắn hạn khác 4,615 2,889 5,018 6,261 8,026
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,420 4,187 3,707 3,644 3,536
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 606 486 486 4,541 7,317
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 292 292 292 492 492
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 314 194 194 4,049 6,825
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 127,739 128,213 123,359 124,033 131,245
I. Vốn chủ sở hữu 127,059 127,533 122,679 123,353 130,565
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 170,818 170,818 170,818 170,818 170,818
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,451 7,451 7,451 7,451 7,451
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -51,211 -50,736 -55,591 -54,916 -47,704
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -53,519 -53,519 -51,434 -51,434 -51,434
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,309 2,783 -4,157 -3,482 3,730
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 680 680 680 680 680
1. Nguồn kinh phí 680 680 680 680 680
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 192,328 198,695 186,122 209,544 206,808