I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
18.723
|
15.744
|
20.086
|
50.763
|
36.100
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4.849
|
-4.174
|
-4.102
|
-9.280
|
-7.721
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.590
|
-2.523
|
-1.973
|
-2.562
|
-3.157
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.044
|
-989
|
-971
|
-924
|
-772
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-564
|
-443
|
-205
|
-166
|
-311
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17.190
|
8.854
|
10.335
|
6.291
|
16.277
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.669
|
-4.133
|
-6.749
|
-25.523
|
-26.854
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21.197
|
12.336
|
16.421
|
18.599
|
13.562
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5
|
|
|
|
-2
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.000
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.005
|
|
|
|
-2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.546
|
549
|
1.767
|
2.982
|
1.905
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20.738
|
-14.380
|
-14.789
|
-21.859
|
-14.444
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19.192
|
-13.831
|
-13.022
|
-18.878
|
-12.539
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.000
|
-1.496
|
3.399
|
-279
|
1.021
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.736
|
3.737
|
2.241
|
5.640
|
5.361
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.737
|
2.241
|
5.640
|
5.361
|
6.382
|