Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 116.506 111.417 68.863 55.511 69.594
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.772 12.441 12.158 12.197 20.607
1. Tiền 1.772 4.441 3.058 3.847 20.607
2. Các khoản tương đương tiền 8.000 8.000 9.100 8.350 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 8.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 8.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49.406 58.467 39.036 24.251 22.218
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78.613 83.797 95.567 79.075 79.896
2. Trả trước cho người bán 4.563 7.839 2.175 2.286 1.854
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.627 12.478 12.748 13.844 11.892
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -46.397 -45.647 -71.454 -70.954 -71.424
IV. Tổng hàng tồn kho 52.687 37.693 15.428 16.503 15.690
1. Hàng tồn kho 52.687 37.693 15.428 16.503 15.690
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.642 2.817 2.241 2.561 3.079
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.773 2.057 1.810 2.172 2.925
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.869 759 431 379 154
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 10 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 164.891 158.552 152.678 144.864 138.929
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.522 3.522 3.522 2.404 2.287
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.522 3.522 3.522 2.404 2.287
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 131.003 125.864 120.746 115.733 110.795
1. Tài sản cố định hữu hình 51.564 48.388 45.234 42.184 95.873
- Nguyên giá 486.091 486.091 486.091 486.091 564.027
- Giá trị hao mòn lũy kế -434.527 -437.703 -440.857 -443.907 -468.153
2. Tài sản cố định thuê tài chính 78.165 76.305 74.445 72.585 14.061
- Nguyên giá 94.545 94.545 94.545 94.545 16.685
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.379 -18.239 -20.100 -21.960 -2.625
3. Tài sản cố định vô hình 1.273 1.170 1.067 964 861
- Nguyên giá 3.767 3.767 3.767 3.767 3.767
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.494 -2.597 -2.700 -2.803 -2.906
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.437 9.202 9.202 9.202 9.202
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.437 9.202 9.202 9.202 9.202
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 816 816 816 816 816
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 816 816 816 816 816
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21.114 19.148 18.392 16.709 15.829
1. Chi phí trả trước dài hạn 21.114 19.148 18.392 16.709 15.829
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 281.397 269.969 221.541 200.375 208.523
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 130.469 140.671 136.397 128.573 141.675
I. Nợ ngắn hạn 106.859 109.456 109.860 102.036 120.216
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55.387 65.821 64.014 62.981 65.544
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 27.455 25.935 30.847 24.294 37.451
4. Người mua trả tiền trước 10.959 1.852 1.591 2.051 1.432
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.014 775 171 384 1.031
6. Phải trả người lao động 2.237 2.140 4.018 2.217 2.436
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.967 7.730 3.385 2.634 4.635
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 364 0 364 909 476
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.160 4.895 5.165 6.262 6.940
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 319 307 305 305 270
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 23.610 31.215 26.537 26.537 21.460
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 400 8.005 8.005 8.005 7.605
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23.210 23.210 18.532 18.532 13.855
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 150.929 129.298 85.144 71.802 66.847
I. Vốn chủ sở hữu 150.929 129.298 85.144 71.802 66.847
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209.723 209.723 209.723 209.723 209.723
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.257 15.257 15.257 15.257 15.257
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.353 5.353 5.353 5.353 5.353
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -79.404 -101.035 -145.188 -158.531 -163.486
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -40.653 -40.653 -40.653 -145.337 -145.337
- LNST chưa phân phối kỳ này -38.751 -60.382 -104.535 -13.194 -18.148
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 281.397 269.969 221.541 200.375 208.523