TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
159.263
|
118.653
|
116.506
|
111.417
|
68.863
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.950
|
9.498
|
9.772
|
12.441
|
12.158
|
1. Tiền
|
3.950
|
1.498
|
1.772
|
4.441
|
3.058
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
9.100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
70.980
|
59.405
|
49.406
|
58.467
|
39.036
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
93.085
|
78.793
|
78.613
|
83.797
|
95.567
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.914
|
8.108
|
4.563
|
7.839
|
2.175
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.552
|
15.985
|
12.627
|
12.478
|
12.748
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39.571
|
-43.481
|
-46.397
|
-45.647
|
-71.454
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
73.253
|
46.549
|
52.687
|
37.693
|
15.428
|
1. Hàng tồn kho
|
73.253
|
46.549
|
52.687
|
37.693
|
15.428
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.080
|
3.201
|
4.642
|
2.817
|
2.241
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.080
|
2.958
|
2.773
|
2.057
|
1.810
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
8
|
1.869
|
759
|
431
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
235
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
179.707
|
170.158
|
164.891
|
158.552
|
152.678
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.552
|
2.542
|
3.522
|
3.522
|
3.522
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.552
|
2.542
|
3.522
|
3.522
|
3.522
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
153.138
|
147.591
|
131.003
|
125.864
|
120.746
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
87.209
|
83.063
|
51.564
|
48.388
|
45.234
|
- Nguyên giá
|
520.490
|
520.490
|
486.091
|
486.091
|
486.091
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-433.281
|
-437.427
|
-434.527
|
-437.703
|
-440.857
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
64.450
|
63.152
|
78.165
|
76.305
|
74.445
|
- Nguyên giá
|
77.859
|
77.859
|
94.545
|
94.545
|
94.545
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.409
|
-14.707
|
-16.379
|
-18.239
|
-20.100
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.479
|
1.376
|
1.273
|
1.170
|
1.067
|
- Nguyên giá
|
3.767
|
3.767
|
3.767
|
3.767
|
3.767
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.288
|
-2.391
|
-2.494
|
-2.597
|
-2.700
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.126
|
7.409
|
8.437
|
9.202
|
9.202
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.126
|
7.409
|
8.437
|
9.202
|
9.202
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
816
|
816
|
816
|
816
|
816
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
816
|
816
|
816
|
816
|
816
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.074
|
11.799
|
21.114
|
19.148
|
18.392
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.593
|
11.799
|
21.114
|
19.148
|
18.392
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.481
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
338.970
|
288.811
|
281.397
|
269.969
|
221.541
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
116.879
|
113.264
|
130.469
|
140.671
|
136.397
|
I. Nợ ngắn hạn
|
99.991
|
96.376
|
106.859
|
109.456
|
109.860
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
26.212
|
44.971
|
55.387
|
65.821
|
64.014
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31.676
|
27.473
|
27.455
|
25.935
|
30.847
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.486
|
4.218
|
10.959
|
1.852
|
1.591
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27.299
|
6.164
|
1.014
|
775
|
171
|
6. Phải trả người lao động
|
4.442
|
2.344
|
2.237
|
2.140
|
4.018
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.644
|
5.306
|
4.967
|
7.730
|
3.385
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
218
|
909
|
364
|
0
|
364
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.670
|
4.660
|
4.160
|
4.895
|
5.165
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
345
|
331
|
319
|
307
|
305
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16.888
|
16.888
|
23.610
|
31.215
|
26.537
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
400
|
400
|
400
|
8.005
|
8.005
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
16.488
|
16.488
|
23.210
|
23.210
|
18.532
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
222.091
|
175.547
|
150.929
|
129.298
|
85.144
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
222.091
|
175.547
|
150.929
|
129.298
|
85.144
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
209.723
|
209.723
|
209.723
|
209.723
|
209.723
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15.257
|
15.257
|
15.257
|
15.257
|
15.257
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.353
|
5.353
|
5.353
|
5.353
|
5.353
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-8.242
|
-54.786
|
-79.404
|
-101.035
|
-145.188
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
37.394
|
-40.653
|
-40.653
|
-40.653
|
-40.653
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-45.636
|
-14.133
|
-38.751
|
-60.382
|
-104.535
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
338.970
|
288.811
|
281.397
|
269.969
|
221.541
|