1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
749.262
|
902.062
|
849.158
|
875.351
|
917.005
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
591
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
749.262
|
902.062
|
849.158
|
874.760
|
917.005
|
4. Giá vốn hàng bán
|
719.907
|
858.923
|
802.679
|
821.279
|
859.766
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.355
|
43.139
|
46.479
|
53.481
|
57.239
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.156
|
643
|
3.970
|
4.092
|
3.576
|
7. Chi phí tài chính
|
9.146
|
12.328
|
11.000
|
20.732
|
28.746
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.887
|
12.015
|
10.781
|
17.829
|
24.390
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.667
|
5.194
|
5.204
|
5.308
|
8.423
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.254
|
6.741
|
11.494
|
4.000
|
4.497
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.445
|
19.519
|
22.751
|
27.533
|
19.148
|
12. Thu nhập khác
|
422
|
430
|
188
|
1
|
0
|
13. Chi phí khác
|
494
|
59
|
7
|
612
|
129
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-72
|
371
|
181
|
-611
|
-129
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.373
|
19.890
|
22.932
|
26.922
|
19.019
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.436
|
4.014
|
4.628
|
5.599
|
3.976
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
453
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.436
|
4.014
|
4.628
|
6.053
|
3.976
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.937
|
15.877
|
18.304
|
20.869
|
15.043
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
9
|
-13
|
20
|
22
|
37
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.928
|
15.889
|
18.283
|
20.847
|
15.006
|