Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 749.262 902.062 849.158 875.351 917.005
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 591 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 749.262 902.062 849.158 874.760 917.005
4. Giá vốn hàng bán 719.907 858.923 802.679 821.279 859.766
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.355 43.139 46.479 53.481 57.239
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.156 643 3.970 4.092 3.576
7. Chi phí tài chính 9.146 12.328 11.000 20.732 28.746
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.887 12.015 10.781 17.829 24.390
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.667 5.194 5.204 5.308 8.423
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.254 6.741 11.494 4.000 4.497
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.445 19.519 22.751 27.533 19.148
12. Thu nhập khác 422 430 188 1 0
13. Chi phí khác 494 59 7 612 129
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -72 371 181 -611 -129
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.373 19.890 22.932 26.922 19.019
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.436 4.014 4.628 5.599 3.976
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 453 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.436 4.014 4.628 6.053 3.976
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.937 15.877 18.304 20.869 15.043
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 9 -13 20 22 37
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.928 15.889 18.283 20.847 15.006