Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 849,158 875,351 917,005 1,112,431 1,198,143
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 591 0 17 13
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 849,158 874,760 917,005 1,112,414 1,198,130
4. Giá vốn hàng bán 802,679 821,279 859,766 1,063,652 1,134,699
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 46,479 53,481 57,239 48,762 63,431
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,970 4,092 3,576 7,346 10,417
7. Chi phí tài chính 11,000 20,732 28,746 24,394 33,107
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10,781 17,829 24,390 23,406 30,975
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5,204 5,308 8,423 6,541 7,723
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,494 4,000 4,497 4,668 3,847
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22,751 27,533 19,148 20,504 29,171
12. Thu nhập khác 188 1 0 500 1,423
13. Chi phí khác 7 612 129 657 936
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 181 -611 -129 -157 487
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 22,932 26,922 19,019 20,348 29,658
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,628 5,599 3,976 4,810 5,509
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 453 0 -56 56
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4,628 6,053 3,976 4,754 5,565
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18,304 20,869 15,043 15,593 24,092
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 20 22 37 -196 196
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18,283 20,847 15,006 15,789 23,897