1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
849,158
|
875,351
|
917,005
|
1,112,431
|
1,198,143
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
591
|
0
|
17
|
13
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
849,158
|
874,760
|
917,005
|
1,112,414
|
1,198,130
|
4. Giá vốn hàng bán
|
802,679
|
821,279
|
859,766
|
1,063,652
|
1,134,699
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46,479
|
53,481
|
57,239
|
48,762
|
63,431
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,970
|
4,092
|
3,576
|
7,346
|
10,417
|
7. Chi phí tài chính
|
11,000
|
20,732
|
28,746
|
24,394
|
33,107
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,781
|
17,829
|
24,390
|
23,406
|
30,975
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,204
|
5,308
|
8,423
|
6,541
|
7,723
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,494
|
4,000
|
4,497
|
4,668
|
3,847
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22,751
|
27,533
|
19,148
|
20,504
|
29,171
|
12. Thu nhập khác
|
188
|
1
|
0
|
500
|
1,423
|
13. Chi phí khác
|
7
|
612
|
129
|
657
|
936
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
181
|
-611
|
-129
|
-157
|
487
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22,932
|
26,922
|
19,019
|
20,348
|
29,658
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,628
|
5,599
|
3,976
|
4,810
|
5,509
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
453
|
0
|
-56
|
56
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,628
|
6,053
|
3,976
|
4,754
|
5,565
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18,304
|
20,869
|
15,043
|
15,593
|
24,092
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
20
|
22
|
37
|
-196
|
196
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18,283
|
20,847
|
15,006
|
15,789
|
23,897
|