1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
636.296
|
801.623
|
1.047.551
|
831.453
|
1.210.499
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
49
|
|
10
|
6
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
636.247
|
801.623
|
1.047.541
|
831.447
|
1.210.499
|
4. Giá vốn hàng bán
|
585.858
|
735.677
|
972.750
|
774.185
|
1.127.184
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50.389
|
65.946
|
74.792
|
57.261
|
83.315
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
32.625
|
16.541
|
23.584
|
48.441
|
15.709
|
7. Chi phí tài chính
|
38.298
|
38.675
|
41.001
|
13.349
|
32.969
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.628
|
6.302
|
4.669
|
12.758
|
2.844
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.915
|
19.690
|
23.252
|
22.292
|
28.869
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.921
|
13.631
|
18.712
|
17.297
|
24.504
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.880
|
10.491
|
15.410
|
52.765
|
12.682
|
12. Thu nhập khác
|
6.195
|
15
|
16
|
7
|
34
|
13. Chi phí khác
|
1.572
|
0
|
73
|
0
|
3.542
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.623
|
15
|
-57
|
7
|
-3.509
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.502
|
10.506
|
15.353
|
52.771
|
9.173
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.271
|
2.101
|
3.085
|
10.554
|
2.543
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.225
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.496
|
2.101
|
3.085
|
10.554
|
2.543
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.006
|
8.405
|
12.268
|
42.217
|
6.630
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.006
|
8.405
|
12.268
|
42.217
|
6.630
|