I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.225
|
4.675
|
4.408
|
34.963
|
11.414
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.853
|
13.548
|
7.347
|
-2.967
|
-3.187
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.999
|
9.485
|
7.984
|
1.440
|
8.103
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
4.763
|
|
-7.503
|
-10.568
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-104
|
78
|
-264
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-237
|
-719
|
-766
|
-932
|
-985
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
92
|
123
|
51
|
-51
|
121
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
4.344
|
143
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21.078
|
18.223
|
11.755
|
31.997
|
8.227
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
119.643
|
-1.680
|
-13.174
|
-64.665
|
71.824
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
146.963
|
-36.379
|
-44.914
|
-19.808
|
90.806
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-251.849
|
45.540
|
96.720
|
110.270
|
-247.211
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.256
|
-820
|
723
|
2.360
|
1.924
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.632
|
-1.278
|
|
3.449
|
-6.460
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.812
|
-3.927
|
575
|
11.732
|
67
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32.647
|
19.679
|
51.686
|
75.335
|
-80.823
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-582
|
-7.198
|
-1.062
|
-987
|
-987
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
236
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-100
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41
|
340
|
734
|
965
|
985
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-541
|
-6.858
|
-328
|
114
|
-2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
1.713
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
13.351
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
-92
|
-808
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-11.578
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
3.394
|
-808
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
32.106
|
12.822
|
51.358
|
78.844
|
-81.632
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55.569
|
87.674
|
100.600
|
151.846
|
231.086
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
104
|
-113
|
397
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
87.674
|
100.600
|
151.846
|
231.086
|
149.454
|