1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
146.008
|
44.485
|
37.011
|
20.216
|
54.184
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
146.008
|
44.485
|
37.011
|
20.216
|
54.184
|
4. Giá vốn hàng bán
|
131.837
|
37.831
|
29.677
|
13.168
|
45.622
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.171
|
6.654
|
7.334
|
7.048
|
8.561
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.916
|
1.001
|
89
|
358
|
344
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.135
|
3.248
|
2.883
|
2.876
|
3.292
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.952
|
4.408
|
4.540
|
4.530
|
5.614
|
12. Thu nhập khác
|
2.514
|
1.530
|
2.453
|
3.186
|
9.443
|
13. Chi phí khác
|
2.288
|
1.900
|
3.009
|
3.089
|
2.467
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
226
|
-370
|
-557
|
97
|
6.976
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.178
|
4.037
|
3.983
|
4.627
|
12.590
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.274
|
807
|
1.242
|
925
|
2.287
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.274
|
807
|
1.242
|
925
|
2.287
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.903
|
3.230
|
2.741
|
3.701
|
10.303
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.903
|
3.230
|
2.741
|
3.701
|
10.303
|