Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 146.008 44.485 37.011 20.216 54.184
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 146.008 44.485 37.011 20.216 54.184
4. Giá vốn hàng bán 131.837 37.831 29.677 13.168 45.622
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.171 6.654 7.334 7.048 8.561
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.916 1.001 89 358 344
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.135 3.248 2.883 2.876 3.292
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.952 4.408 4.540 4.530 5.614
12. Thu nhập khác 2.514 1.530 2.453 3.186 9.443
13. Chi phí khác 2.288 1.900 3.009 3.089 2.467
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 226 -370 -557 97 6.976
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.178 4.037 3.983 4.627 12.590
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.274 807 1.242 925 2.287
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.274 807 1.242 925 2.287
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.903 3.230 2.741 3.701 10.303
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.903 3.230 2.741 3.701 10.303