Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 281.183 112.346 174.514 114.584 152.767
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3.028 2.474 1.748 2.067 2.738
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 278.155 109.872 172.766 112.517 150.029
4. Giá vốn hàng bán 242.100 89.476 151.356 96.670 125.484
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 36.055 20.397 21.410 15.848 24.545
6. Doanh thu hoạt động tài chính 627 15 52.746 113 814
7. Chi phí tài chính 6.887 5.051 7.264 3.441 3.884
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.887 5.051 5.974 3.359 3.289
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.031 6.107 4.596 5.691 6.159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.802 9.195 11.286 9.288 12.278
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.962 59 51.010 -2.460 3.038
12. Thu nhập khác 597 401 58 8 68
13. Chi phí khác 630 108 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -32 292 58 8 68
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.929 351 51.069 -2.452 3.106
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 494 111 570
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 494 111 570
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.435 351 50.958 -2.452 2.536
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.435 351 50.958 -2.452 2.536