1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
174,514
|
114,584
|
152,767
|
119,269
|
117,980
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,748
|
2,067
|
2,738
|
2,214
|
2,418
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
172,766
|
112,517
|
150,029
|
117,055
|
115,562
|
4. Giá vốn hàng bán
|
151,356
|
96,670
|
125,484
|
99,666
|
95,673
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21,410
|
15,848
|
24,545
|
17,390
|
19,889
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
52,746
|
113
|
814
|
370
|
64,100
|
7. Chi phí tài chính
|
7,264
|
3,441
|
3,884
|
2,618
|
2,802
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,974
|
3,359
|
3,289
|
2,443
|
2,732
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,596
|
5,691
|
6,159
|
4,669
|
5,917
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,286
|
9,288
|
12,278
|
10,107
|
10,786
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
51,010
|
-2,460
|
3,038
|
365
|
64,484
|
12. Thu nhập khác
|
58
|
8
|
68
|
1
|
2
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
0
|
3
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
58
|
8
|
68
|
-1
|
2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
51,069
|
-2,452
|
3,106
|
364
|
64,486
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
111
|
|
570
|
|
317
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
111
|
|
570
|
|
317
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
50,958
|
-2,452
|
2,536
|
364
|
64,169
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
50,958
|
-2,452
|
2,536
|
364
|
64,169
|