1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
507.433
|
291.815
|
325.132
|
263.681
|
568.688
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
27
|
325
|
4
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
507.405
|
291.490
|
325.128
|
263.681
|
568.688
|
4. Giá vốn hàng bán
|
460.308
|
254.375
|
288.404
|
237.818
|
526.544
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
47.097
|
37.115
|
36.724
|
25.862
|
42.144
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23.739
|
230
|
2.129
|
115
|
4.934
|
7. Chi phí tài chính
|
21.817
|
19.019
|
6.546
|
14.447
|
15.661
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21.719
|
15.346
|
9.936
|
14.447
|
12.571
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-12.508
|
|
0
|
|
-46
|
9. Chi phí bán hàng
|
694
|
715
|
698
|
785
|
570
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.339
|
15.255
|
22.967
|
17.574
|
14.982
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.479
|
2.355
|
8.642
|
-6.830
|
15.819
|
12. Thu nhập khác
|
3.996
|
1.979
|
1.537
|
230
|
945
|
13. Chi phí khác
|
1.629
|
2.457
|
1.675
|
275
|
816
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.367
|
-478
|
-138
|
-45
|
129
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.846
|
1.877
|
8.504
|
-6.875
|
15.948
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.225
|
2.334
|
2.156
|
845
|
1.203
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
123
|
-143
|
0
|
442
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.348
|
2.190
|
2.156
|
1.287
|
1.203
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.498
|
-313
|
6.348
|
-8.162
|
14.745
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
415
|
-655
|
1.370
|
-111
|
680
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.083
|
341
|
4.978
|
-8.051
|
14.065
|