1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
864.571
|
474.373
|
507.433
|
291.815
|
325.132
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
17
|
0
|
27
|
325
|
4
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
864.554
|
474.373
|
507.405
|
291.490
|
325.128
|
4. Giá vốn hàng bán
|
767.794
|
431.181
|
460.308
|
254.375
|
288.404
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
96.760
|
43.192
|
47.097
|
37.115
|
36.724
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
38.312
|
290
|
23.739
|
230
|
2.129
|
7. Chi phí tài chính
|
22.378
|
23.598
|
21.817
|
19.019
|
6.546
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27.657
|
23.574
|
21.719
|
15.346
|
9.936
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-12.508
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.745
|
585
|
694
|
715
|
698
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
52.688
|
21.755
|
24.339
|
15.255
|
22.967
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
57.260
|
-2.456
|
11.479
|
2.355
|
8.642
|
12. Thu nhập khác
|
2.121
|
880
|
3.996
|
1.979
|
1.537
|
13. Chi phí khác
|
722
|
373
|
1.629
|
2.457
|
1.675
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.399
|
506
|
2.367
|
-478
|
-138
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
58.659
|
-1.950
|
13.846
|
1.877
|
8.504
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.001
|
3.569
|
3.225
|
2.334
|
2.156
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
123
|
-143
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.001
|
3.569
|
3.348
|
2.190
|
2.156
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
45.658
|
-5.519
|
10.498
|
-313
|
6.348
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-645
|
-244
|
415
|
-655
|
1.370
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
46.303
|
-5.275
|
10.083
|
341
|
4.978
|