|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65,711
|
73,316
|
80,004
|
65,320
|
71,498
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
65,711
|
73,316
|
80,004
|
65,320
|
71,498
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
26,937
|
27,516
|
30,081
|
29,441
|
29,687
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38,774
|
45,800
|
49,923
|
35,879
|
41,811
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
40
|
17
|
19
|
4
|
49
|
|
7. Chi phí tài chính
|
26,108
|
26,186
|
23,646
|
25,280
|
17,361
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26,108
|
26,186
|
23,646
|
25,280
|
17,361
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,413
|
4,212
|
4,718
|
5,006
|
5,467
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8,293
|
15,419
|
21,578
|
5,596
|
19,032
|
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
393
|
497
|
311
|
|
13. Chi phí khác
|
|
|
0
|
330
|
536
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
|
393
|
167
|
-226
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,293
|
15,419
|
21,971
|
5,763
|
18,806
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
1,377
|
826
|
554
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
1,377
|
826
|
554
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8,293
|
15,419
|
20,594
|
4,938
|
18,252
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8,293
|
15,419
|
20,594
|
4,938
|
18,252
|