1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
73.492
|
207.148
|
345.034
|
378.245
|
217.744
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11
|
-11
|
|
402
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
73.481
|
207.159
|
345.034
|
377.844
|
217.744
|
4. Giá vốn hàng bán
|
58.684
|
191.169
|
265.879
|
344.852
|
174.480
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.797
|
15.991
|
79.155
|
32.992
|
43.264
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
36.113
|
39.607
|
24.509
|
77.956
|
55.047
|
7. Chi phí tài chính
|
4.645
|
6.129
|
9.719
|
16.203
|
20.674
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.645
|
4.235
|
8.045
|
14.470
|
9.368
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4.130
|
1.374
|
-11.391
|
-1.108
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.906
|
4.650
|
7.084
|
9.292
|
5.577
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.671
|
30.885
|
39.384
|
23.897
|
44.394
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.559
|
15.307
|
36.086
|
60.447
|
27.667
|
12. Thu nhập khác
|
478
|
35
|
1
|
70
|
13
|
13. Chi phí khác
|
31
|
2.621
|
2.078
|
3.342
|
3.519
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
447
|
-2.586
|
-2.077
|
-3.272
|
-3.506
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.006
|
12.721
|
34.010
|
57.175
|
24.160
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
-434
|
5.291
|
907
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
4.202
|
148
|
-19.136
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
4.202
|
-287
|
-13.845
|
907
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.006
|
8.519
|
34.296
|
71.020
|
23.253
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-5.170
|
-886
|
8.221
|
-765
|
-3.206
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17.176
|
9.405
|
26.075
|
71.786
|
26.459
|