Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73.492 207.148 345.034 378.245 217.744
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11 -11 402
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 73.481 207.159 345.034 377.844 217.744
4. Giá vốn hàng bán 58.684 191.169 265.879 344.852 174.480
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.797 15.991 79.155 32.992 43.264
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36.113 39.607 24.509 77.956 55.047
7. Chi phí tài chính 4.645 6.129 9.719 16.203 20.674
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.645 4.235 8.045 14.470 9.368
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4.130 1.374 -11.391 -1.108
9. Chi phí bán hàng 4.906 4.650 7.084 9.292 5.577
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.671 30.885 39.384 23.897 44.394
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.559 15.307 36.086 60.447 27.667
12. Thu nhập khác 478 35 1 70 13
13. Chi phí khác 31 2.621 2.078 3.342 3.519
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 447 -2.586 -2.077 -3.272 -3.506
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.006 12.721 34.010 57.175 24.160
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 -434 5.291 907
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 4.202 148 -19.136
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 4.202 -287 -13.845 907
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.006 8.519 34.296 71.020 23.253
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -5.170 -886 8.221 -765 -3.206
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 17.176 9.405 26.075 71.786 26.459