A32
|
CTCP 32
|
2024
|
Q0/2024
|
39.00
|
0.80
|
301.24
|
6.99
|
AAA
|
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
2019
|
Q3/2024
|
6.97
|
-0.01
|
2,756.20
|
2.68
|
AAH
|
CTCP Hợp Nhất
|
|
Q3/2024
|
4.10
|
-0.20
|
471.60
|
|
AAM
|
CTCP Thủy sản Mekong
|
2019
|
Q3/2024
|
6.90
|
0.28
|
71.07
|
8.55
|
AAS
|
CTCP chứng khoán SmartInvest
|
|
Q3/2024
|
7.40
|
0.00
|
2,024.00
|
|
AAT
|
CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa
|
|
Q3/2024
|
2.93
|
0.00
|
223.08
|
|
AAV
|
CTCP AAV Group
|
2019
|
Q3/2024
|
8.40
|
0.10
|
524.31
|
8.29
|
ABB
|
Ngân hàng TMCP An Bình
|
|
Q3/2024
|
7.40
|
0.10
|
8,176.79
|
|
ABC
|
CTCP Truyền thông VMG
|
2019
|
Q3/2024
|
10.00
|
-0.10
|
218.16
|
8.00
|
ABI
|
CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp
|
2018
|
Q3/2024
|
28.20
|
0.90
|
2,048.69
|
6.07
|
ABR
|
CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt
|
2018
|
Q3/2024
|
13.90
|
-0.30
|
291.00
|
25.28
|
ABS
|
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
|
Q3/2024
|
3.47
|
0.00
|
284.00
|
|
ABT
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre
|
2019
|
Q3/2024
|
43.25
|
0.05
|
578.26
|
11.59
|
ABW
|
CTCP Chứng khoán An Bình
|
|
Q3/2024
|
7.40
|
0.00
|
788.97
|
|
AC4
|
CTCP ACC - 244
|
2021
|
Q0/2021
|
4.20
|
0.00
|
13.23
|
1.49
|
ACB
|
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
2019
|
Q3/2024
|
24.05
|
0.10
|
108,383.45
|
5.82
|
ACC
|
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
2019
|
Q3/2024
|
14.15
|
0.05
|
1,491.00
|
3.35
|
ACE
|
CTCP Bê tông Ly tâm An Giang
|
2024
|
Q0/2024
|
38.40
|
2.30
|
75.05
|
5.76
|
ACG
|
CTCP Gỗ An Cường
|
|
Q3/2024
|
35.90
|
0.00
|
5,549.00
|
|
ACL
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang
|
2019
|
Q3/2024
|
9.81
|
-0.08
|
529.18
|
1.70
|