Chỉ tiêu về vốn
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 17.12 | 16.34 | 15.70 |
Equity/Tổng tài sản | % | 10.42 | 9.81 | 9.94 |
Asset Quality
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 94.01 | 95.71 | 96.49 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 2.60 | 1.88 | 1.49 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 1.95 | 1.14 | 1.38 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 61.58 | 63.45 | 67.78 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 17.12 | 16.34 | 15.70 |
Management Effectiveness
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 19.99 | 29.71 | 19.46 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 26.44 | 33.66 | 27.60 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 15.31 | 27.94 | 25.83 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 5.76 | 4.87 | 4.13 |
ROA | % | 2.49 | 2.23 | 2.03 |
ROE | % | 23.90 | 22.70 | 20.47 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 68.78 | 73.06 | 76.24 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 101.13 | 105.65 | 107.13 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 18.13 | 28.30 | 16.51 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.93 | 7.80 | 1.11 |