Chỉ tiêu về vốn
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Equity/Huy động | % | 16.41 | 15.66 | 16.17 |
| Equity/Tổng tài sản | % | 10.25 | 9.51 | 9.59 |
Asset Quality
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Interest-earning assets/Total assets | % | 96.73 | 96.60 | 96.52 |
| Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.39 | 1.43 | 1.48 |
| Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.38 | 0.57 | 0.42 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 67.98 | 67.25 | 69.07 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 16.41 | 15.66 | 16.17 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Assets | % | 2.49 | 11.47 | 3.02 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 2.80 | 10.28 | 5.81 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | 1.19 | 8.40 | 0.60 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | 1.06 | 1.05 | 1.03 |
| ROA | % | 0.58 | 0.47 | 0.44 |
| ROE | % | 5.63 | 4.90 | 4.55 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 81.38 | 78.60 | 77.68 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 108.84 | 110.73 | 116.45 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 13.36 | 15.47 | 16.93 |
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 1.73 | 0.59 | 0.40 |